- Từ điển Việt - Anh
Đặc biệt
|
Thông dụng
Tính từ
- unusual; special
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diacritical
distinctive
extraordinary
in particular
particular
particularly
peculiar
special
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- special hazards insurance
- bệnh viện đặc biệt
- special hospital
- biến đặc biệt
- special variable
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- Special Purpose Register (SPR)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- SEG (specialeffects generator)
- bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- các ký tự đặc biệt
- special characters
- các loại công trình đặc biệt
- special types of construction
- các điều kiện đặc biệt
- special conditions
- chất lượng đặc biệt (VSQ)
- Very special quality (VSQ)
- chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
- special effects generator (SEG)
- công cụ đặc biệt
- special-purpose
- công tác đặc biệt
- special work
- dán đặc biệt
- paste special
- dầu đặc biệt
- special oil
- dịch vụ đặc biệt
- special service
- ghi rẽ đặc biệt
- special turnout
- giờ phụ trội đặc biệt
- special overtime
- gửi âm báo thông tin đặc biệt
- Send Special -Information Tone Signal (SST)
- hàm đặc biệt
- special function
- hàng hóa loại đặc biệt
- freight special category
- Hãng điện thoại công cộng đặc biệt - Tên gọi cũ của IXC (Công ty liên tổng đài) không phải của AT & T
- Special Common Carrier (SCC)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hiệu ứng đặc biệt
- special effects
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
- hợp đồng dịch vụ đặc biệt
- special service agreement
- khả năng đặc biệt
- special facilities
- khách hàng đặc biệt
- special customer
- khoảng thể giới đặc biệt
- special world interval
- khung xe đặc biệt
- special body
- kí tự đặc biệt
- special character
- ký tự đặc biệt
- special character
- ký tự đặc biệt
- special characters
- kỹ xảo đặc biệt
- special effects
- Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
- Special investigation test schedule (UK) (SITS)
- lớp lót cao su đặc biệt
- special rubber lining
- lựa đặc biệt
- select special
- mã đặc biệt
- special code
- máy tạo kỹ xảo đặc biệt
- special effects generator
- mở tuyến tính đặc biệt
- special linear complex
- mục nhập các tên đặc biệt
- special names entry
- mục tên đặc biệt
- special names entry
- nghỉ phép đặc biệt
- special leave
- nghỉ phép đặc biệt không trả lương
- special leave without pay
- người có các nhu cầu đặc biệt
- People with Special Needs (PSN)
- người sử dụng đặc biệt
- special user
- nhà công nghiệp đặc biệt
- special industrial building
- nhóm công tác đặc biệt
- Special Working Group (SWG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm không đặc biệt
- non-special group
- nhóm lợi ích đặc biệt
- Special interest group (SIG)
- nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng
- Special Group on Functional standardization (SGFS)
- nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
- special interest group-SIG
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group (SMG)
- nhóm xạ ảnh đặc biệt
- special projective group
- nhóm đặc biệt
- special group
- Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
- Special Group on international standardized profiles (SGISP)
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- phần mềm đặc biệt
- special software
- phân phối đặc biệt
- special delivery
- phết dán đặc biệt
- paste special
- quỹ đặc biệt
- special account
- quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
- Special Fund for Technical Cooperation
- quyền bảo vệ đặc biệt
- special drawing right
- quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền đặc biệt
- special authority
- rủi ro đặc biệt
- Risks, Special
- rủi ro đặc biệt
- Special Risks
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- special refractory product
- số đặc biệt
- special issue
- sơn đặc biệt
- special painting
- sự biên tập đặc biệt
- special edition
- tác động đặc biệt
- special actions
- tải trọng đặc biệt
- special load
- tập tin đặc biệt
- special file
- tập tin đặc biệt của khối
- block special file
- tên đặc biệt
- special-names
- tệp ký tự đặc biệt
- character special file
- thanh ghi đặc biệt
- special register
- thiết bị đặc biệt
- special equipment
- thử nghiệm đặc biệt
- special test
- thư viện đặc biệt
- special library
- tích phân đặc biệt
- special integral
- tín hiệu thử đặc biệt
- special test signal
- tính chất đặc biệt
- special feature
- toán đặc biệt
- special mathematics
- trung tâm dịch vụ đặc biệt
- Special Services Center (SSC)
- trường giáo dục đặc biệt
- special education unit
- trường hợp đặc biệt
- special case
- trường đặc biệt
- special field
- trường đặc biệt
- special school
- từ kí tự đặc biệt
- special-character word
- ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
- International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
- ván khuôn đặc biệt
- special form
- vì đặc biệt
- special support
- vốn cho những yêu cầu đặc biệt
- funds for special purposes
- đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
- special nut
- đăng kí đặc biệt
- special register
- đoàn đặc biệt
- special congruence
- đường chính kỹ xảo đặc biệt
- special effects bus
- đường đặc biệt
- special road
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
particular
racy
rarefy
special
- bán giá đặc biệt
- sale at special price
- bán giảm giá đặc biệt
- special discount sale
- bảng giá đặc biệt
- special rate
- báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên
- special purpose auditor's report
- báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
- special purpose financial statement
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- special rate
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- special taxation measures
- chào giá mua đặc biệt
- special bid
- chi phí gián tiếp đặc biệt
- special direct expenses
- chi phí đặc biệt
- special charges
- chiết khấu đặc biệt
- special discount
- chứng từ lưu thông đặc biệt
- special negotiable instrument
- chuyển phát đặc biệt
- special delivery
- cổ tức đặc biệt
- special dividend
- công-ten-nơ loại đặc biệt
- special container
- dự trữ đặc biệt
- special reserve
- gạch chéo đặc biệt
- special crossing
- giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng)
- special offer
- giá chuyên chở đặc biệt
- special rate
- giá đặc biệt
- special price
- giám định đặc biệt (tàu biển)
- special survey
- giấy cho phép đặc biệt
- special permit
- giấy phép đặc biệt
- special license
- hạn ngạch đặc biệt
- special quota
- hàng chở đặc biệt
- special cargo
- hàng trữ đặc biệt
- special stocks
- hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt
- goods exported under special licence
- hạng đặc biệt
- special grade
- hoàn cảnh đặc biệt
- special situation
- hội viên đặc biệt
- special partner
- ngân sách đặc biệt
- special budget
- ngày bán rẻ đặc biệt
- special bargain day
- nghị quyết đặc biệt
- special resolution
- nghị quyết đặc biệt (của công ty)
- special resolution
- người môi giới chiết khấu đặc biệt
- special buyer
- người mua đặc biệt
- special buyer
- người quản lý đặc biệt
- special manager
- nhập khẩu đặc biệt
- special imports
- những khu vực cần phát triển đặc biệt
- special development areas
- phát hành đặc biệt (công trái)
- special issues
- phát hành đặc biệt công trái
- special issues
- phép nghỉ đặc biệt
- special leave
- phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
- special leave with partial pay
- phép nghỉ đặc biệt không trả lương
- special leave without pay
- phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
- special leave with full pay
- phương pháp tính khấu hao đặc biệt
- special method of computing
- quỹ dự trữ đặc biệt
- special reserve fund
- quỹ thu nhập đặc biệt
- special revenue fund
- quỹ tín dụng đặc biệt
- special credit fund
- quỹ đặc biệt
- reserve for special purpose
- quỹ đặc biệt
- special fund
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special lien
- quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ)
- special lien
- quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt
- special drawing rights
- quyền vay đặc biệt (của tổ chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
- special drawing rights
- quyền đặc ưu đặc biệt
- special privilege
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- holdings on special drawing rights
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- special column journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- special journal
- số đặc biệt (tạp chí)
- special issue
- sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
- special mission assignment
- sự bồi thường đặc biệt
- special damages
- sự chào giá đặc biệt (chứng khoán)
- special offering
- sự cho phép đặc biệt
- special permission
- sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
- special crossing (ofa cheque)
- sự giảm thuế quan đặc biệt
- special tariff concession
- sự giảm thuế đặc biệt
- special tax reduction
- sự quyết toán đặc biệt
- special settlement
- sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt
- special clearance
- sự tính thuế đặc biệt
- special assessment
- sự tính thuế đặc biệt, mức định giá thuế đặc biệt
- special basement
- sự ưu đãi đặc biệt
- special preference
- sự uy quyền đặc biệt
- special power
- sự ủy quyền đặc biệt
- special power
- sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special stowage
- sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
- special stowage
- tài khoản acít đặc biêt
- special arbitrage account
- tài khoản dự trữ đặc biệt
- special reserve account
- tài khoản hỗn hợp đặc biệt
- special miscellaneous account
- tài khoản lãi đặc biệt
- special interest account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- special cash account
- tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
- Tax Exempt Special Saving Account
- tài khoản trái phiếu đặc biệt
- special bond account
- tài khoản vãng lai đặc biệt
- special current account
- tài khoản đặc biệt
- special account
- tài sản đặc biệt
- special assets
- thanh toán đặc biệt
- special clearing
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special revenue agreement
- thỏa ước phục vụ đặc biệt
- special service agreement
- thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
- agent special fare notice (ARC-129)
- thu mua đặc biệt
- special procurement
- thuế (doanh nghiệp) đặc biệt
- special tax
- thuế thu nhập đặc biệt
- special income tax
- thuế tiêu thụ đặc biệt
- special consumption tax
- tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
- special damages
- tiền bồi thường đặc biệt
- special damages
- tiền ký gửi đặc biệt
- special deposits
- tiền thường đặc biệt
- special bonus
- tiền thưởng đặc biệt
- special bonus
- tình hình đặc biệt
- special situation
- tồn khoản đặc biệt bổ sung
- supplementary special deposits
- tổn thất đặc biệt
- special loss
- trợ cấp chức vụ đặc biệt
- special post allowance
- trợ cấp chức vụ đặc biệt không tính hưu bổng
- special non-pensionable post allowance
- Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
- Tax exempt special savings account
- ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
- Special Commissioners of Income Tax
- vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo)
- special position
- vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo)
- special position
- viện trợ đặc biệt
- special assistance
- đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt)
- special sale
- đặc biệt tối ngày thứ bảy
- saturday night special
- đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè
- special summer sale
- đặt hàng đặc biệt
- special procurement
- điều khoản đặc biệt
- special clause
- điều khoản đặc biệt
- special column journal
- độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền)
- special monopoly
- đơn vị ghi sổ đặc biệt
- special unit of account
- đơn đặt hàng đặc biệt
- special order
Xem thêm các từ khác
-
Đặc chặt
compact -
Dải tần rộng
broadband aerial, wideband, broadband, dải tần rộng isdn, b-isdn (broadbandintegrated services digital network), giải thích vn : trong các mạng... -
Dải tần số
frequency band, frequency range -
Dải tần số cơ bản
base band -
Nút bình điện
battery filling plug -
Nút bít
sealing plug, plug, stopper -
Nút bịt bằng dầu
oil seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị nhằm ngăn không cho dầu quay lại một bộ phận của hệ thống khi nó đã qua bộ... -
Nút bít kín
shut off plug, obturator, seal -
Thân ống khói
chimney body, chimney shaft, chimney's shaft, đoạn thân ống khói, chimney shaft component -
Than phân phiến
foliated coal, slack coal, slaty coal -
Dải tần tới hạn
critical band -
Đai tang
bale hoop -
Đai tăng cứng
bracing boom -
Nước muối đậm đặc
concentrated brine, dense brine, rich brine, fortifying cooling -
Nước muối đóng băng
frozen brine -
Nước muối đông lạnh
frozen brine, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge -
Nước muối lạnh
brine recovery unit, brine refrigerant, chilled brine, cold brine, cool brine, cooled [refrigerated] brine, cooled brine, cooling brine, refrigerated brine,... -
Nước muối tự nhiên
natural brine -
Nước muối tuần hoàn
circulation brine -
Nước muối, nước mặn
salt water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.