- Từ điển Việt - Anh
Đặc quyền kinh doanh
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
business patent
franchise
franchising
Xem thêm các từ khác
-
Đặc quyền mua bán trước
privilege -
Sự tự định giá
self-assessment -
Đặc quyền mua cổ phần mới
application rights -
Sự tự do di dân
freedom of migration -
Tía tục
renew -
Đặc quyền ngoại giao
extraterritorial enforcement -
Đặc quyền sáng chế
patent, patent rights, chuyển nhượng đặc quyền sáng chế, transfer of patent, hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng... -
Sự tự do đi lại trên vùng biển chung
freedom of the (high) seas -
Đặc quyền tài phán
benefit -
Đặc quyền tổng quát
general lien -
Tiamin
thiamin -
Sự tự do đi trên biển
freedom of navigation -
Đặc quyền tuyệt đối
absolute privilege -
Tiaminaza (men)
thiaminase -
Sự tự do đổi ngoại tệ
exchange freedom -
Tích ẩm
hygroscopic -
Sự tự do hóa
liberalization -
Tịch biên
attachment, distrain, giải trừ tịch biên tài sản, discharge of an attachment, sự tịch biên tạm thời, provisional attachment, sự giải... -
Sự tự do hóa giao dịch vốn
liberalization of capital transaction -
Tịch biên (hàng cấm..)
seizure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.