- Từ điển Việt - Anh
Đỉnh dốc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
apex (of grade)
crest (of grade)
Grade, Apex of
Grade, Cresting
Grade, Head of
Grade, Top of
hogback
humpback
top of grade
top of hill
Xem thêm các từ khác
-
Đỉnh đồi
knap, brow -
Mô hình cấu trúc
structural model -
Mô hình chuẩn
standard model, standard pattern -
Tổ trưởng
gang foreman, group leader, overman, captain, charge hand -
Bộ tạo khuôn văn bản
text formatter -
Bộ tạo lại
regenerative repeater, regenerator -
Bộ tạo mành
raster generator -
Bộ tạo pha
indirect frequency synthesizer, phase generator, phase shifter -
Toa bưu chính
mail car, mail van, mailcoach, post wagon -
Toa bưu điện
mail car, mail van, post wagon -
Toa chở hàng
boxcar, freight truck, gondola car, gondola wagon, goods lorry, railroad freight car, railway freight car, wagon, freight car, lorry, toa chở hàng tự... -
Toa chở khách
passenger coach, railroad car, railway carriage -
Bộ tạo phụ đề
caption generator, subtitler -
Bộ tạo rung
vibrator, bộ tạo rung từ giảo, magnetostrictive vibrator -
Bộ tạo sin-cosin
resolver, sine-cosine generator, synchro resolver -
Bộ tạo sọc màu
color bar generator, colour bar generator -
Đinh đóng sàn packê
brad nail -
Đinh đóng ván lợp
shingle nail, batten nail -
Dinh dưỡng
Tính từ: nutritious; nourishing, nutrition, nutritious, nutritive, vegetative, alimentary, nutriment, nutritional,... -
Mô hình điều khiển tối ưu
optimal control model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.