- Từ điển Việt - Anh
Địa từ
Thông dụng
Geomagnetism.
Xem thêm các từ khác
-
Địa y
Thông dụng: (thực vật) lichen. -
Địch
Thông dụng: enemy, adversary,foe., cope with, deal with, macth., Địch và ta, the enemy and us, them and us. -
Sao thủy
Thông dụng: mercury. -
Sap
Thông dụng: danh từ, sitting floor, goods stall, bamboo pole dance -
Sấp
Thông dụng: tính từ, prone, reverse -
Sắp
Thông dụng: danh từ, Động từ, tính từ, band, group, gang, to pile, to arrange, to set, to keep ready, forthcoming,... -
Sạp
Thông dụng: sitting floor., goods stall., bamboo pole dance., ngồi trong sạp thuyền cho đỡ gió, to sit... -
Sập
Thông dụng: Động từ: to collapse, to bang shut, Danh... -
Diệc
Thông dụng: danh từ, heron -
Diêm
Thông dụng: danh từ, match, salt; sulphur -
Điếm
Thông dụng: observation post, watch-post., trên đê có rất nhiều điếm, there are many watch-post on the... -
Sat
Thông dụng: Động từ, to take off part of, to lose all -
Sất
Thông dụng: (particle of emphasis) [nothing] at all., chẳng có gì sất, there is nothing at all. -
Sắt
Thông dụng: danh từ, tính từ, iron, firm, wrung with pain -
Sạt
Thông dụng: take off part of., lose all., whiz past., nước lũ phá sạt một mảng đê, floods blew off part... -
Sật
Thông dụng: crunch., cậu ta cắn quả táo nghe sật một tiếng, there was a crunch as he bit an apple. -
Sặt
Thông dụng: cane brake (cây)., (địa phương) arrow. -
Điểm đen
Thông dụng: bull's eye., bắn trúng điểm đen, to hit the bull's eye. -
Sát thương
Thông dụng: anti-personal., vũ khí sát thương, anti-personal weapons. -
Diễn
Thông dụng: Động từ: to act; perform, to take place; to occur, diễn vở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.