- Từ điển Việt - Anh
Địch quân
Thông dụng
Enemy army, enemy (adverse) troops.
Xem thêm các từ khác
-
Sào sạo
danh từ, crunch -
Dịch tả
danh từ, (y học) cholera -
Sáo sậu
Danh từ: black-necked grackle, starling -
Dịch tễ
Danh từ: (y học) epidemic, dịch tễ học, epidemiology -
Sạo sục
như sục sạo -
Sao tẩm
Động từ, to dehydrate -
Sảo thai
như sảo -
Sao thổ
saturn. -
Đích thị
very., Đích thị nó là thủ phạm, he was the pricipal of the offence. -
Địch thủ
adversary, opponet,rival., kỳ phùng địch thủ, opponent of equal strength, a well-matched pair. -
Sao truyền
telecopy., máy sao truyền, telecopier. -
Dịch thuật
translate (nói khái quát). -
Sao tua
danh từ, sao chổi, sao chổi -
Địch tình
enemy activities., dò xét địch tình, to scout about for enemy activities. -
Đích tôn
eldest son of one's eldest son. -
Địch vận
agitation and propagada mong enemy troops. -
Sập bẫy
spring a trap., sập bẫy chim, to spring a bird-trap. -
Đích xác
factual., certain., tin đích xác, a factual piece of news. -
Sấp bóng
with one's back to the light., ngồi sấp bóng khó đọc, it is hard to read when one sits with one's back to the light. -
Diếc
(địa phương) xem nhiếc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.