- Từ điển Việt - Anh
Định lý
|
Thông dụng
Danh từ
- theorem
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
axiom
law
theorem
- áp dụng một định lý
- apply a theorem
- bộ chứng minh định lý
- theorem prover
- kết luận của một định lý
- conclusion of a theorem
- định lý Abel
- abel's theorem
- định lý ampere
- ampere theorem
- đinh lý ba mômen
- theorem of three moment
- định lý Bernoulli
- Bernoulli's theorem
- định lý Bezout
- remainder theorem
- định lý biểu diễn
- representation theorem
- định lý Bloch
- Bloch theorem
- định lý Bohr-van Leeuwen
- Bohr-van Leeuwen theorem
- định lý bốn màu
- four-color theorem
- định lý bốn màu
- four-colour theorem
- định lý bù
- compensation theorem
- định lý chập
- faltung theorem
- định lý chồng chất
- superposition theorem
- định lý chuẩn bị
- preparation theorem
- định lý Claperon
- Clapeyron's theorem
- định lý clapeyron
- clapeyron's theorem
- định lý Clausius
- Clausius theorem
- định lý công bé nhất
- theorem of least work
- định lý công cực tiểu
- theorem of least work
- định lý công-động năng
- work-kinetic energy theorem
- định lý coulomb
- coulomb's theorem
- định lý CPT
- CPT theorem
- định lý de Moivre-Laplace
- de Moivre-Laplace theorem
- định lý De Rham
- De Rham theorem
- định lý dời chỗ ảo
- theorem of virtual displacement
- định lý dời trục song song
- parallel axis theorem
- định lý Earnshaw
- Earnshaw's theorem
- định lý ecgo
- ergodic theorem
- định lý Floque
- Floquet's theorem
- định lý Fourier
- Fourier theorem
- định lý gác ngang
- transversality theorem
- định lý Gauss
- Gauss's theorem
- định lý giá trị trung bình
- average value theorem
- định lý giá trị trung bình
- theorem of mean
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- second limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- central limit theorem
- định lý Helmholtz
- Thévenin's theorem
- định lý Helmholtz-Norton
- Helmholtz-Norton theorem
- định lý Helmholtz-Thévenin
- Helmholtz-Thévenin theorem
- định lý hồi quy
- recurrence theorem
- định lý hổng
- gap theorem
- định lý Larmor
- Larmor's theorem
- định lý lấy mẫu
- sampling theorem
- định lý Liouville
- Liouville's theorem
- định lý mã hóa
- coding theorem
- định lý Maxwell
- Maxwell theorem
- định lý méo
- distortion theorem
- định lý Millman
- Millman theorem
- định lý minimac
- minimax theorem
- định lý minimax
- minimax theorem
- định lý năm mômen
- five-moment theorem
- định lý nhị thức
- binomial theorem
- định lý nhiệt Nernst
- Nernst heat theorem
- định lý nhúng
- embedding theorem
- định lý nhúng
- imbedding theorem
- định lý những đường tương đương
- equivalent path theorem
- định lý Norton
- Norton theorem
- định lý Norton
- Norton's theorem
- định lý ổn định Nyquist
- Nyquist stability theorem
- định lý Ornstein
- Ornstein's theorem
- định lý phản
- contrary theorem
- định lý phân bố đều
- equipartition theorem
- định lý phần dư
- remainder theorem
- định lý phân kỳ
- divergence theorem
- định lý phân loại Thom
- Thom classification theorem
- định lý phủ
- covering theorem
- định lý Pitago
- Pythagorean theorem
- định lý Pithagor
- Pythagorean theorem
- định lý Poynting
- Poynting theorem
- định lý Poynting
- Poynting's theorem
- định lý Pythagore
- Pythagoras' theorem
- định lý Pythagore
- Pythagorean theorem
- định lý Tauber
- Tauberian theorem
- định lý thặng dư
- residue theorem
- định lý Thévenin
- Thevenin's theorem
- định lý Thévenin
- Thévenin's theorem
- định lý thuận nghịch
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocity theorem
- định lý Tobe
- Tauberian theorem
- định lý tồn tại
- existence theorem
- định lý trễ
- lag theorem
- định lý truy toán Poincare
- Poincare recurrence theorem
- định lý truyền công suất
- power transfer theorem
- định lý truyền công suất cực đại
- maximum power transfer theorem
- định lý truyền công suất tối đa
- maximum power transfer theorem
- định lý tương giao
- intersection theorem
- định lý tương hỗ
- reciprocal theorem
- định lý tương hoán
- reciprocity theorem
- định lý tương hoán Maxwell
- reciprocity Maxwell's theorem
- định lý tương hoán Rayleigh
- rayleigh reciprocity theorem
- định lý tương đương
- equivalence theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds' transport theorem
- định lý Varinhông
- Varignon's theorem
- định lý về khai triển
- expansion theorem
- định lý về tích phân
- integral theorem
- định lý về triển khai
- expansion theorem
- định lý virian
- virial theorem
- định lý xa lộ
- turnpike theorem
- định lý xếp chồng
- superposition theorem
- định lý đa thức
- multinomial theorem
- định lý đảo
- converse theorem
- định lý đảo
- inverse theorem
- định lý địa phương hóa
- localization theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixed-point theorem
- định lý điện kháng của Foster
- Foster's reactance theorem
- định lý điện kháng Foster
- Foster reactance theorem
- định lý đive Gaus
- Gauss' divergence theorem
- định lý đối ngẫu
- dual theorem
- định lý đơn đạo
- monodromy theorem
- định lý đường lớn
- turnpike theorem
theorem of four moments
theorem of three moments
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
theorem
- định lý bù yếu
- complementary slackness theorem
- định lý có tính thay thế
- substitution theorem
- định lý Coarse
- Coarse theorem
- định lý giá trị bình quân
- mean value theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- central limit theorem
- định lý không thể có Arrow
- Arrow's impossibility theorem
- định lý mạng nhện
- cobweb theorem
- định lý tồn tại
- theorem of existence
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
- định lý đối ngẫu
- duality theorem
Xem thêm các từ khác
-
Định lý biểu diễn
representation theorem -
Môđun chống uốn
modulus of resistance, section modulus -
Môđun chương trình
program module, môđun chương trình qa, qa program module -
Môđun chương trình QA
qa program module, qa programme module -
Toàn thế
worldly, aggregate, full, global, lump freight, total, nguồn toàn thể, aggregate resource, vành toàn thể các ma trận, full matrix ring -
Bộ tổng hợp xung
pulse synthesizer -
Bộ trải dây
reel unit -
Bờ tràn
spillway -
Bộ trang cụ
set -
Bộ trao đổi
boiler-heat exchanger, exchanger, interchanger, bộ trao đổi hạt rắn, solid exchanger, bộ trao đổi không khí, air exchanger, bộ trao đổi... -
Bộ trao đổi đĩa quang
optical disk exchanger -
Bộ trao đổi hạt rắn
solid exchanger -
Bộ trao đổi không khí
air exchanger -
Bộ trao đổi nhiệt
coil, heat economizer, heat exchanger, shell-and-tube exchanger, bộ trao đổi nhiệt ( kiểu ) giếng, shaft heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt... -
Định lý bù
compensation theorem -
Định lý chập
faltung theorem -
Định lý chồng chất
superposition theorem -
Định lý chuẩn bị
preparation theorem -
Định lý Clausius
carnot-clausius equation, clausius inequality, clausius theorem, inequality of clausius -
Định lý cosin
cosine law, law of cosines
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.