- Từ điển Việt - Anh
Đọ bền mỏi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fatigue fracture
endurance
endurance resistance
fatigue
fatigue durability
fatigue resistance
fatigue resistance or strength
fatigue strength
stamina
Xem thêm các từ khác
-
Độ bền mỏi (sự) gãy do mỏi
progressive fracture -
Độ bền mối hàn
weld strength -
Độ bền mòn ma sát
resistance to galling -
Độ bền nén
bearing strength, compressing strength, compression strength, compressive resistance, compressive strength, crushing resistance, cubical elasticity -
Độ bền nén ba phương
cube (crushing) strength -
Độ bền nén vỡ
crushing strength -
Độ bền ngang thớ (gỗ)
cross-breaking strength -
Độ bền nhiệt
heat resistance, heat resisting, heat stability, resistance to heat, thermal resistance, thermal resistivity, thermal stability, thermostability, heat... -
Độ bền nội tại
intrinsic strength -
Độ bền nứt
tear strength, crack resistance -
Mốc trắc đạc
fix point, levelling peg -
Mốc trắc địa
beacon, survey mark, surveying rod, tâm của mốc trắc địa, center of beacon, độ cao mốc trắc địa, height of beacon -
Mốc trắc địa mỏ
vane -
Móc treo
hanger, loop, sling, step iron, suspender, suspension hook, móc treo lò xo, spring hanger, móc treo đỉnh tháp ( khoan ), top hanger, móc treo xà... -
Móc treo ống
pipe hook, cradle -
Tốc độ lưu hóa
cure rate, curing speed, rate of cure -
Bộ xử lý giao diện
interface processor, bộ xử lý giao diện atm, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện ethenet nhanh, fast ethernet interface processor... -
Móc trục khởi động
crankshaft starting jaw -
Móc vào
bite, couple, hang, hood up, hook, shackle on -
Mốc vô tuyến
homingbeacon, marker beacon, radio beacon, radio marker, radio range, mốc vô tuyến định vị nơi có thiên tai, emergency position indicating...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.