- Từ điển Việt - Anh
Đốc công
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Foreman
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boss
chargeman
charger man
chief resident engineer
foreman
ganger
lead man
master
overseer
superintendent
supervisor
work master
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
butty
clerk of (the) work
foreman
headman
lower management
overseer
super
Xem thêm các từ khác
-
Đốc công đặt dây
wire foreman -
Đốc công khoan
drilling foreman, floorman, pusher, tool pusher -
Mương sục khí
oxidation ditch -
Mương tập trung nước
collector, drainage ditch, receiving water -
Mương thải nước
effluent channel -
Mương thấm
soakage drain, weeper drain -
Mương thoát nước
drain, drainage channel, outfall dragline -
Tâm đối xứng
center (of symmetry), centre (of symmetry), centre of symmetry -
Tấm đơn giản
simple slat, simply supported slat, slab on two supports -
Các bộ phận thay thế
replacement parts -
Dốc dài
excessive gradient -
Dốc đổ thải
tip chute -
Dốc đồi
downhill slope, slope -
Dốc đứng
abrupt., abrupt, abrupt slope, bluff, bold cliff, chute, cragged, craggy, high dip, high dipping, precipitous, scarp, scarped, steep, steep dip, steep... -
Đọc gần đúng
rough reading -
Độc giả
Danh từ: reader, readers, audience composition, public -
Độc giả bản sao
copyreader -
Mương tiêu nước
arterial dragline, drainage ditch, gutter, gutterway -
Mương tiêu nước thải
sewage outfall, wastewater outfall -
Mương tưới
drain, drainage channel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.