- Từ điển Việt - Anh
Đối tượng dịch vụ ứng dụng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Application Service Object (ASO)
Xem thêm các từ khác
-
Đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
field entry instruction control object (feico) -
Đối tượng đo thử
test object (to) -
Phạm vi phân có đường viền
contoured diverging section -
Phạm vi phân tập cụt
truncated diverging section -
Phạm vi phân tập ngắn
truncated diverging section -
Tam giác phỏng cầu
spheroidal triangle -
Các đặc tính độ nhậy/Tần số
sensitivity/frequency characteristics (sfc) -
Các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35) -
Các đặc tính tài nguyên đồng nhất
uniform resource characteristics (urc) -
Các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane -
Các đặc trưng của phát thanh
spectral properties of an emission -
Các đặc trưng của phát xạ
spectral properties of an emission -
Các đặc trưng điện của mặt đất
electrical properties of ground -
Các đặc trưng đỉnh của búp bên
scattering properties of the ridge -
Các đặc trưng đỉnh của thùy bên
scattering properties of the ridge -
Độc lập đường truy nhập
access path independence -
Độc lập với ổ đĩa chuyển tải (Microsoft)
transport device independence (microsoft) (tdi) -
Phạm vi trái đất
earth segment -
Các đặc trưng đọc
reproducing characteristics -
Các đặc trưng máy thu
receiver performance characteristics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.