- Từ điển Việt - Anh
Đồ gá Keller
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Keller attachment
Xem thêm các từ khác
-
Đồ gá kéo căng
strainer, stretcher, take-up, tension -
Dồ gá kẹp
clamping device -
Đồ gá kẹp
chuck, chucking device, clamp, clamping fixture, crossbar, fastening device, gripping device, jig, sleeve, tensioning device -
Đồ gá kẹp chặt
holding fixture, support, workholding device, workholding fixture, đồ gá kẹp chặt dụng cụ, tool holding fixture -
Đồ gá khâu đai
belt lacer -
Đồ gá mài
grinding attachment, grinding fixture -
Môn hải dương
oceanography -
Môn hiện
videography -
Môn hình học
geometry -
Môn họa đồ
cartography -
Môn học
Danh từ.: subject, object -
Trạm dồn tàu
classification yard, marshaling yard regulating post, marshalling yard, shunting yard, switching station, switchyard -
Bức xạ mặt trời
sun effect, solar radiation, áp suất bức xạ mặt trời, solar radiation pressure, bức xạ mặt trời tổng cộng, global solar radiation,... -
Bức xạ màu trắng
white radiation -
Bức xạ nhiệt
caloric radiation, calorific radiation, heat emission, heat radiation, radiate, thermal radiation, bộ dò bức xạ nhiệt, thermal radiation detector -
Đồ gá sửa bánh đai
block truer -
Môn học núi lửa
volcanology -
Trạm dừng xe
bus-stop, packing lot, parking area -
Bức xạ parazit
parasitic radiation -
Bức xạ phông
background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông tia x, x-ray background radiation, bức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.