- Từ điển Việt - Anh
Đồ sứ chịu nhiệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oven-to-table ware
Xem thêm các từ khác
-
Đồ sứ gia đình
household porcelain -
Đồ sứ không men
biscuit ware -
Đồ sứ loại bỏ
outshot of porcelain -
Đồ sứ mềm
soft porcelain -
Đồ sứ ngà
bone china -
Đồ sứ nung mộc
biscuit-baked porcelain -
Đồ sứ vệ sinh
sanitary faience, sanitary porcelain, sanitary stoneware, sanitary ware -
Mực rắn nhiệt
thermosetting ink -
Tài sản
Danh từ.: property, possession, holding, liabilities, possession, premises, property, asset, assets, estate, goods,... -
Tài sản cố định
fixed assets, immovable property, permanent assets, capital asset (fixed asset), capital equipment, equipment, fixed asset, fixed assets, fixture and fittings,... -
Hình lục giác
hex, hexagon, hexagonal, hexagon, lưới biên giàn hình lục giác, hexagonal chord lattice -
Hình lưỡi liềm
sickle-shaped, crescent, cồn cát hình lưỡi liềm, barchan crescent shaped dune -
Hình ma phương
magic-square -
Hình màu
color picture, colour picture, clip art, exemplar, master, model, pattern, reference drawing, tín hiệu hình màu, color picture signal, ống hình... -
Hình mẫu màu
bar pattern -
Hình mẫu sọc
bar pattern -
Độ sụt
contraction, drop, fall, shrinkage, slant, subsidence, slump -
Độ sụt áp
voltage drop -
Độ sụt áp đường dây
line drop -
Độ sụt điện áp
drop of potential, line drop, potential drop, voltage loss
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.