- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đo tỉ lệ đá
icing-rate meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo tỉ lệ tích lũy đá lên vật không được làm [[nóng.]]giải thích... -
Mũi búa
pane, peen -
Mũi cacbit
carbide tip -
Mũi cạo
scraper, raked tooth -
Mũi cạo ba cạnh
case scraper, three-cornered scraper, three-edged scraper, three-square scraper -
Tải trọng nhiệt
heat load, heating load, thermal load, tải trọng nhiệt theo mùa, seasonal heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, average annual... -
Hình vẽ nét
line drawing -
Hình vẽ rèn
forging drawing -
Hình vẽ theo tỷ lệ
scaled drawing -
Hình vòm
arched, domed, vaulted, sàn hình vòm, arched floor, cửa đỉnh mái hình vòm, domed zenith light, rãnh hình vòm, vaulted channel, rãnh hình... -
Hình vuông
square., quadrate, square, square, bổ sung cho thành hình vuông, complement of the square, bổ sung cho thành hình vuông, complete of the square,... -
Dò tìm máy bay
aircraft detection, giải thích vn : một thuật ngữ chung để chỉ các phương pháp phát hiện máy bay thông qua việc sử dụng kỹ... -
Độ tin cậy
accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity, realibility,... -
Độ tin cậy của hệ thống
system reliability, giải thích vn : khả năng một hệ thống sẽ vận hành như yêu cầu khi thể hiện chức năng của [[nó.]]giải... -
Độ tin cậy dự đoán
predicted reliability -
Độ tin cậy thử nghiệm
test reliability -
Mũi cắt axetylen
acetylene cutter -
Mũi cắt băng
ice arpon, icebreaker, ice-guard -
Mũi cắt của dao
tool tip -
Mũi cắt khí nén
air lance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.