- Từ điển Việt - Anh
Đồng bằng phù sa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alluvial plain
Xem thêm các từ khác
-
Đồng bằng phù sa sông
flood plain -
Đồng bằng rửa trôi
outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng, glacial outwash plain -
Đồng bằng rửa trôi sông băng
glacial outwash plain -
Đồng bằng rửa xói
outwash plain, washout plain -
Đồng bằng sông
fluviatile plain, river plain -
Phân thành lớp
stratify -
Phân thành vỉa
stratify -
Phần thêm
add-in, addition, complement, addition -
Phần thêm vào
addition, additional, appendage, accession, annex -
Tần suất mưa
frequency of rain, rainfall frequency, rainfall recurrence interval -
Tần suất thiết kế
design frequency, design recurrence interval, design reference -
Cách điệu
formalized -
Cách dự trữ bằng tay
hand lay-up -
Cách dự trữ thủ công
hand lay-up -
Cách dùng giúp
how to use help -
Cách ga
gasproof -
Đồng bằng sông Cửu Long
cuu long river delta, mekong (river) delta -
Đồng bằng sông Hồng
red river delta, khu vực đồng bằng sông hồng, red river delta area -
Đồng bằng sụt võng
warped down plain -
Đồng bằng thảm lũ tích
alluvial plain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.