- Từ điển Việt - Anh
Đồng hồ nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water clock
water gage
water gauge
water-meter
Xem thêm các từ khác
-
Ống đo khí
euliometer, eudiometer, giải thích vn : dụng cụ đo thể tích khí trong quá trình cháy , cấu tạo gồm một ống thủy tinh được... -
Ống dò luồng tới
incidence probe -
Ống đo mực nước
gage glass, glass gage, water gage -
Ống đo nước
look box, gauge glass, giải thích vn : là một loại ống thủy tinh được nối với một cái ống hay bình để đo độ ổn định,màu... -
Ống đôi
twin conduit -
Ống đong
gage glass, gauge glass, copper tubing, brass pipe, copper pipe, copper tube, copper tubing -
Ống dòng chảy
flow pipe -
Tắt máy
lock out, logging off, shut down the computer, shutdown (vs) -
Cân bằng quản lý nước (sử dụng)
water management balance -
Cân bằng thu và chi
balance of income and expenditure -
Cân bằng tĩnh
static balance, static balancing, statically balanced, static equilibrium, máy cân bằng tĩnh, static balancing machine, phân tích so sánh cân... -
Đồng hồ số
digital clock -
Đồng hồ thời gian thực
clock generator, real time clock, real time clock (rtc), real-time clock -
Đồng hồ thời gian tương đối
relative time clock -
Đồng hồ thông dụng
universal gauge -
Ống đốt
combustion tube, fire tube, stack -
Ống đưa vào
induction pipe -
Ống đúc bằng gang xám
gray iron pipe, grey iron pipe -
Ống đúc li tâm
spun pipe -
Ống đúc liền
seamless tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.