- Từ điển Việt - Anh
Đồng minh
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
ally
Tính từ
allied
- Các nước đồng minh
- Allied powers; the Allies
- Lực lượng đồng minh thời Đệ nhị thế chiến
- The Allied forces in the Second World War
Xem thêm các từ khác
-
Cây ăn thịt
Danh từ: insectivorous plant, carnivorous plant, predatory plant, meat-eating plant -
Vườn thực vật
Danh từ: arboretum, botanical garden -
Diễn viên quần chúng
Danh từ: extra; figurant; walk-on -
Bất đồng ngôn ngữ
Động từ: not to have a common language; not to share the same language, Danh từ:... -
Đỉa quần
Danh từ: belt loop -
Đũng quần
Danh từ: seat; crotch -
Cổ áo
Danh từ: collar -
Gấu áo
Danh từ: fringe (of dress) -
Gấu quần
Danh từ: cuffs (of trousers) -
Cạp quần
xem cạp, Danh từ: the upper hem of a pair of trousers, the belt of a pair of trousers -
Cổ tay áo
Danh từ: cuff; wristband -
Toàn dân
Tính từ: all-people -
Thống đốc ngân hàng
Danh từ: bank governor -
Bắt quả tang
Động từ: to catch, to surprise, bị bắt quả tang, to be caught red-handed; to be caught in the very act; in... -
Mẹ nuôi
Danh từ: adoptive mother; foster mother, xem thêm cha nuôi -
Sống thử
Danh từ: cohabitation -
Yếu tố cần thiết
Danh từ: essential factor -
Trây lười
Tính từ: lazy, idle, bone-lazy, bone-idle -
Dấu giáp lai
Danh từ: joint pages stamp -
Không thể quên
Tính từ: unforgetable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.