- Từ điển Việt - Anh
Đồng nhất
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
homogene
homogeneous
- biến dạng đồng nhất
- homogeneous strain
- cấu trúc hạt đồng nhất
- homogeneous grain structure
- cấu trúc đồng nhất
- homogeneous structure
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- homogeneous isotropic turbulence
- hệ cấu trúc đồng nhất
- homogeneous space lattice system
- hỗn hợp đồng nhất
- homogeneous mixture
- không đồng nhất
- non-homogeneous
- kích thích đồng nhất
- homogeneous stimulus
- kiến trúc đồng nhất
- homogeneous texture
- lò phản ứng đồng nhất
- homogeneous reactor
- mạng máy tính đồng nhất
- homogeneous computer network
- mạng nối đồng nhất
- homogeneous switching network
- mạng đồng nhất
- homogeneous network
- mô hình phân lớp đồng nhất
- homogeneous slab model
- mô hình tần lớp đồng nhất
- homogeneous slab model
- môi trường đồng nhất
- homogeneous medium
- nền đồng nhất
- homogeneous foundation bed
- nhiệt độ đồng nhất
- homogeneous temperature
- phương trình đồng nhất
- homogeneous equation
- quỹ đạo không đồng nhất
- non-homogeneous orbit
- quỹ đạo đồng nhất
- homogeneous orbit
- sơ đồ tần số đồng nhất
- homogeneous frequency pattern
- sự biến dạng đồng nhất
- homogeneous deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- homogeneous strain
- sự dồn không đồng nhất
- homogeneous multiplexing
- sự phát xạ đồng nhất
- homogeneous radiation
- trầm tích đồng nhất
- homogeneous deposit
- vật liệu đồng nhất
- homogeneous material
- vật thể đồng nhất
- homogeneous body
- vật đồng nhất
- homogeneous body
- vỏ bọc đồng nhất
- homogeneous cladding
- đá đồng nhất
- homogeneous rock
- đập đắp đồng nhất
- homogeneous fill dam
- đập đất đồng nhất
- homogeneous earth dam
- đập đất đồng nhất
- homogeneous fill dam
- đập đồng nhất
- homogeneous dam
- đất đồng nhất
- homogeneous ground
- điều kiện ban đầu đồng nhất
- homogeneous initial condition
identical
- biến đổi đồng nhất
- IDENTICAL TRANSFORMATION
- các hình đồng nhất
- identical figures
- cấu xạ đồng nhất
- identical morphism
- hàm tử đồng nhất
- identical functor
- phần tử đồng nhất
- identical element
- phép biến đổi đồng nhất
- identical transformation
- phép thế đồng nhất
- identical substitution
- quan hệ đồng nhất
- identical relation
- đồng nhất với
- identical with
- đồng nhất với tự nhiên
- nature nature-identical
identity
- ánh xạ đồng nhất
- identity mapping
- bộ đồng nhất
- identity unit
- cấu xạ đồng nhất
- identity morphism
- cổng đồng nhất
- identity gate
- cửa đồng nhất
- identity gate
- liên kết đồng nhất
- identity link
- luật đồng nhất
- law of identity
- mã thông báo đồng nhất
- identity token
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phép không đồng nhất
- non-identity operation
- phép toán đồng nhất
- identity operation
- số đồng nhất
- identity number
- thao tác đồng nhất
- identity operation
- thẻ thông báo đồng nhất
- identity token
- token đồng nhất
- identity token
- đặc điểm người dùng máy di động nhất thời
- Temporary Portable User Identity (TPUI)
- đơn vị đồng nhất
- identity unit
- đồng cấu đồng nhất
- identity homomorphism
- đồng nhất thức lượng giác
- trigonometrical identity
- đồng nhất thức đa thức
- polynomial identity
indistinguishable
uniform
- bộ định vị tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Locator (URL)
- các đặc tính tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Characteristics (URC)
- chuyển dữ liệu đồng nhất
- Uniform Data Transfer (UDT)
- hệ số đồng nhất
- uniform coefficient
- hệ thống tài khoản đồng nhất
- Uniform System Of Accounts (USOA)
- hệ thống truyền thông đồng nhất
- Uniform Communication System (UCS)
- hỗn hợp đồng nhất
- uniform mix
- không đồng nhất
- non-uniform
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Identifier (URI)
- nền đồng nhất
- uniform foundation
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniform random number
- số điều khiển đồng nhất
- Uniform Control Number (UCN)
- sóng phẳng đồng nhất
- uniform plane wave
- tham chiếu đồng nhất
- uniform referencing
- Thỏa ước đặt tên đồng nhất/Toàn cầu
- Uniform/Universal naming Convention (UNC)
- trường đồng nhất
- uniform field
- truy nhập bộ nhớ không đồng nhất
- Non-Uniform Memory Access (NUMA)
- đê đất đồng nhất
- uniform embankment
- đê đồng nhất
- uniform embankment
- đường dây đồng nhất
- uniform line
- đường truyền đồng nhất
- uniform transmission line
unitary
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
homogeneous
smooth
Xem thêm các từ khác
-
Đồng nhất hóa
homogenization, homogenize, identification, identify, ánh xạ đồng nhất hóa, identification map, mã đồng nhất hóa, identification code,... -
Đồng nhất với
identical with -
Dòng nhị phân
binary line, binary stream -
Dòng nhiệt
current), heat flow, heat flux, heat transmission, thermal current, thermal flow, thermal flows, thermal flux, thermal flux (flow, thermocurrent, dòng... -
Động nhiệt
homothermal, sensible heat -
Ống luồng
sag pipe, gill -
Ống mài trục
cylindrical grinder -
Ống máng
gutter., gutter (roof gutter), spile, waterspout -
Ống mao dẫn
caillary tube, capacity tube, capillary, capillary (tube), capillary tube -
Ống mao quản
capillary tube, giải thích vn : một ống có khoan lỗ nhỏ để mắt có thể quan sát được sự dâng lên hoặc hạ xuống của... -
Tay
danh từ., manual, arm, cleaning, ease, kill, lug, hand., arm., person,chap, bloke., person engaged in some trade., party,side. -
Tay cầm
clamp, dead-man's handle, pedal, haft, handhold, lifting handle, tail -
Cạo rỉ sét
derust -
Cao su bọt
foam rubber, cellular rubber, expanded [sponge] rubber, expanded polyvinyl chloride, expanded rubber, foamed rubber, latex foam, skim rubber, giải thích... -
Dòng nhiệt cấp
heat influx, heat influx [ingress], heat ingress, heat input -
Dòng nhiệt tới hạn
burnout, critical heat flow -
Dòng nhiệt vào
heat influx, heat ingress, heat input -
Dòng nhỏ
streamlet, trickle, sự nạp điện dòng nhỏ, trickle charge -
Dòng nhớt
viscous flow, hiệu ứng dòng nhớt, viscous flow effect -
Ống máy quay phim
camera tube
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.