- Từ điển Việt - Anh
Đồng sunfat
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blue copperas
blue stone
blue vitriol
blue-stone
chalcanthite
copper sulfate
copper sulphate
vitriol
Xem thêm các từ khác
-
Phá hủy
Động từ., crash (application), disruption, abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break, break down, crash, delete, demolish, destroy, destruct,... -
Phá hủy cung từ khởi động
boot sector virus -
Phá hủy do mỏi
fatigue failure -
Pha kế
phase meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo sự khác nhau của góc pha giữa 2 dòng thay đổi hay lực điện [[động.]]giải... -
Pha kết nối
connect phase -
Pha khí
gas phase, gaseous form, gaseous phase -
Cần trục cánh
arm crane, bracket crane, cantilever crane -
Dòng súng phóng điện tử
electron gun current -
Đồng sunpat
copper sulphate, copper sulfate -
Đồng sunphat
blue vitriol, bluestone, copper vitriol -
Dòng suối nhỏ
bourn, rill, rillet, rivulet, runnel -
Đọng sương
dew-point, tăng điểm ( đọng ) sương, dew-point rise, tecmostat điểm ( đọng ) sương, dew-point thermostat, thermostat điểm ( đọng... -
Đồng tác
simultaneous peripheral operations online (spool), action, gesture, work, activity, thế động tác ( sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua... -
Động tác định vị
positioning movement -
Dòng tác động
action current -
Pha lê thiên nhiên
pebble -
Pha liên tục
continuous phase, khóa dịch pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase psk transmission,... -
Pha loãng
dilute, cutback, dilute, diluted, dilution, flooding, fluidify, liquefy, thin, thin out, attenuate, dilute, dissolve, bể pha loãng, cutback tank, pha... -
Pha loãng được
rarefiable -
Tráng men
baking varnish, enamel, enamel lining, enameling, glaze, glazing, vitrified tile, glaze, dây tráng men, enamel covered wire, dây tráng men, enamel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.