- Từ điển Việt - Anh
Đồng vị đánh dấu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isotope indicator
isotopic tracer
tracer isotop
Xem thêm các từ khác
-
Ống ruột gà
coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding, ống ruột gà xoắn quanh, run-around coil, ống ruột gà... -
Ống sản xuất
flow string, oil string, production casing -
Ống sàng
screen, screen pipe, giải thích vn : một ống có đục lỗ bọc xung quanh một lõi dây để lọc cát từ nước [[giếng.]]giải thích... -
Ống sành
clay pipe, glazed clayware pipe, stoneware pipe, tile, tile pipe, vitrified pipe, hệ thống ống sành, system of tile drains, ống sành dẫn nước... -
Trạng thái ổn định
stationary state, steady condition, steady-state, dòng có trạng thái ổn định, steady-state flow, giá trị trạng thái ổn định, steady... -
Cánh cửa gỗ
paddle -
Đồng vị số
isotope number, isotopic number, nucleon number -
Đóng viên
pre-forming, concircular, briquette, briquette, preform, độ cong đồng viên, concircular curvature -
Dòng vô công
idle current, quadrature current, reactive current, wattless current -
Đóng vòng
cyclization, carbocyclic, homocyclic, isocyclic, hợp chất đồng vòng, homocyclic compound -
Dòng vuông góc
idle current, quadrature current, reactive current, wattless current -
Dòng xả
discharge, exhaust jet, flow of discharge, runoff, hệ số dòng xả, discharge coefficient -
Dòng xáo động
turbidity current -
Dòng xe
line, queue, vehicle stream -
Đống xỉ thải
slag dump -
Ống senbac
schelbach tubing -
Ống sét nung
clay pipe -
Ống si phông
siphon, giải thích vn : Ống hoặc ống dẫn kiểu khung dùng để truyền chất lỏng từ bình . Áp suất khí quyển trong bình đẩy... -
Ống si phông// dẫn qua ống si phông
siphon, giải thích vn : truyền chất lỏng bằng thiết bị ống si [[phông.]]giải thích en : to transfer liquid by means of such a device.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.