- Từ điển Việt - Anh
Đổ nghiêng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tilt
- máy đo độ nghiêng
- tilt meter
- tay lái điều chỉnh độ nghiêng
- tilt steering wheel
- độ nghiêng chùm
- beam tilt
- độ nghiêng cơ
- mechanical tilt
- độ nghiêng của ray
- tilt of a rail
- độ nghiêng của xung
- pulse tilt
- độ nghiêng dòng
- line tilt
- độ nghiêng sóng
- wave tilt
- độ nghiêng theo phần trăm
- percentage tilt
- độ nghiêng đỉnh xung
- pulse tilt
- đồng hồ đo độ nghiêng
- tilt meter
declination
acclivity
angularity
batter
bevel
bias
cant
cocking
declination
Declination (DEC)
decline
declivity
degree of bank
deviation
dip
dipping
downgrade
downward gradient
falling gradient
grade
gradient
hade
heel
heeling
inclination
- kim báo độ nghiêng của máy
- engine inclination indicator
- vân đồng độ nghiêng
- equal-inclination fringe
- độ nghiêng bờ dốc
- inclination of slope
- độ nghiêng bulông chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng bulông chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng bulông chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng cắt chính của dao
- tool cutting-edge inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng chốt chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng chốt chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- slope inclination
- độ nghiêng của ống
- inclination of pipes
- độ nghiêng của quỹ đạo
- inclination of orbit
- độ nghiêng cửa quỹ đạo
- orbit inclination
- độ nghiêng của răng
- tooth inclination
- độ nghiêng của tường
- inclination of wall
- độ nghiêng của đường hoàng đạo
- inclination of ecliptic
- độ nghiêng lỗ khoan
- inclination of drill holes
- độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
- working cutting-edge inclination
- độ nghiêng quỹ đạo
- orbit inclination
- độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất)
- inclination of an orbit (ofan earth satellite)
- độ nghiêng trục chính
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục chính
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục chính
- steering axis inclination
- độ nghiêng trục lái
- kingbolt inclination
- độ nghiêng trục lái
- kingpin inclination
- độ nghiêng trục lái
- steering axis inclination
incline
lean
leaning
obliquity
pitch
rake
raking
ratio of slope
rising gradient
skewing
slant
slope
- cái đo độ nghiêng
- slope gauge
- hệ số độ nghiêng
- slope coefficient
- độ nghiêng bờ dốc
- inclination of slope
- độ nghiêng của mái dốc
- slope inclination
- độ nghiêng của rầm
- slope of beam
- độ nghiêng của tấm
- slope of plate
- độ nghiêng cuối gió
- leeward slope
- độ nghiêng lục địa
- continent slope
- độ nghiêng mặt đất
- surface slope
- độ nghiêng sụt lở
- land-slide slope
- độ nghiêng theo đầu gió
- windward slope
- độ nghiêng tiệm cận
- asymptotic slope
splay
tilt
- máy đo độ nghiêng
- tilt meter
- tay lái điều chỉnh độ nghiêng
- tilt steering wheel
- độ nghiêng chùm
- beam tilt
- độ nghiêng cơ
- mechanical tilt
- độ nghiêng của ray
- tilt of a rail
- độ nghiêng của xung
- pulse tilt
- độ nghiêng dòng
- line tilt
- độ nghiêng sóng
- wave tilt
- độ nghiêng theo phần trăm
- percentage tilt
- độ nghiêng đỉnh xung
- pulse tilt
- đồng hồ đo độ nghiêng
- tilt meter
tipping
upgrade
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
list
skew
slope coefficient
Xem thêm các từ khác
-
Độ nghiêng bulông chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng cắt chính của dao
tool cutting-edge angle, tool cutting-edge inclination -
Độ nghiêng chốt chính
kingbolt inclination, kingpin inclination, steering axis inclination -
Độ nghiêng chùm
beam tilt -
Độ nghiêng cơ
mechanical tilt -
Độ nghiêng của bánh xe
camber of the wheel centre, wheel camber, wheel dip -
Một mẻ/đợt
batch, giải thích vn : 1 . số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất . 2 .... -
Một mép (đĩa mài)
single-edge -
Buồng làm lạnh
cooling-down room, refrigerated compartment, refrigerating loft -
Buồng làm lạnh nhanh
quick-chilling room, rapid-chilling chamber, rapid-chilling room, quick-freezing room -
Buồng lặn
bathyscaph, caisson, immersion cell, buồng lặn bằng thép, steel caisson -
Độ nghiêng của quỹ đạo
inclination of orbit, orbit inclination -
Độ nghiêng dọc
raising screw, tool face -
Độ nghiêng dọc (cắt gọt)
top rake -
Độ nghiêng dòng
line tilt -
Một ngày đêm
day, diurnal -
Một nhịp
single span, bản ( đan ) một nhịp, single-span slab, dầm một nhịp đúc sẵn, single-span precast beam, giàn một nhịp, single-span truss,... -
Một nửa
half, moiety, one-half -
Một pha
monophase, monophasic, one phase, single phase, uniphase, giải thích vn : chỉ sinh ra hay có một dòng điện hoặc hiệu điện thế xoay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.