- Từ điển Việt - Anh
Độ cứng ổn định
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
constant stiffness
Xem thêm các từ khác
-
Độ cứng quá lớn
excessive stiffness -
Độ cứng quy đổi
effective stiffness, reduced stiffness -
Tổng xạ mặt trời
global solar radiation -
Tôpô học sơ đồ mạng
network topology -
Bột vôi
lime dust -
Bột vôi đôlômit
dolomite powder -
Bột xi măng
laitance -
Bột xilic đionit
silica flour, silica powder -
Độ cứng thay đổi
variable stiffness -
Độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa)
permanent hardness -
Độ cứng toàn phần của nước
total hardness of water -
Độ cứng tổng thể
overall stiffness, ma trận độ cứng tổng thể, overall stiffness matrix -
Độ cứng trên phương dọc
longitudinal stiffness -
Độ cứng trên phương ngang
lateral rigidity, transverse rigidity -
Độ cứng trong phương dọc
longitudinal rigidity -
Độ cứng trụ của bản
plate modulus -
Độ cứng trượt
shear rigidity, shear stiffness -
Độ cứng tức thời
momentary stiffness -
Bôxit
bauxite, gạch bôxit, bauxite brick -
Độ cứng tương đối
relative stiffness, bán kính độ cứng tương đối, radius of relative stiffness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.