- Từ điển Việt - Anh
Độ cứng bên
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lateral rigidity
Xem thêm các từ khác
-
Độ cứng cacbonat
carbonate hardness, carbonate hardness, độ cứng cacbonát của nước, carbonate hardness of water -
Độ cứng cacbonát của nước
carbonate hardness of water -
Độ cứng canxi của nước
calcium hardness of water -
Độ cứng chịu nén hoặc chịu kéo
compression rigidity or tension rigidity -
Độ cứng chống cứng
torsion -
Độ cứng chống mòn
abrasion hardness -
Độ cứng của đá
rock hardness, rock strength, hệ số độ cứng của đá, coefficient of rock strength -
Môi trường đô thị
urban environment -
Môi trường độc hại
toxic environment -
Tổng tiến độ
general progress -
Tống trở hỗ tương
mutual impedance -
Tổng trở tương đương
matching impedance -
Bột than bùn
peat meal -
Độ cứng của kết cấu
stiffness of structure -
Độ cứng đá vôi
calcium hardness -
Độ cứng đàn hồi dẻo
elastoplastic rigidity -
Độ cứng điểm
microhardness -
Độ cứng dọc trục
axial stiffness -
Độ cứng động lực
dynamic rigidity, dynamic stiffness -
Độ cứng dư của nước
residual hardness of water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.