- Từ điển Việt - Anh
Độ cứng chống cắt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cutting hardness
shear rigidity
shear stiffness
Xem thêm các từ khác
-
Độ cứng chống uốn
bending stiffness, flexural rigidity, flexural stiffness -
Độ cứng chống xoắn
torsional rigidity, torsional stiffness, twisting rigidity -
Độ cứng còn lại
residual hardness -
Môi trường điện từ
electromagnetic environment -
Bột tẩy nhẹ
semibleached pulp -
Bột tẩy trắng
bleach powder, bleaching powder, chlorinated lime, lime wash -
Bột tế vi
microscopic dust -
Bột thạch anh
ground quartz, quartz powder -
Bột than
powdered charcoal, coal powder -
Bột than quét khuôn (đúc)
black wash -
Bọt thô
cribwork, middings, coarse meal, granulated meal -
Độ cứng của nước
hardness of water, water hardness, độ clark ( độ cứng của nước ), degree clack (waterhardness) -
Độ cứng dư
residual rigidity, residual hardness, độ cứng dư của nước, residual hardness of water -
Độ cứng kết cấu
rigidity of structure, stiffness of structure, structural rigidity -
Độ cứng khi uốn
flexural rigidity -
Môi trường đồng nhất
homogeneous medium -
Môi trường đồng tính
homogeneous medium -
Môi trường được làm lạnh
cooled medium, refrigerated fluid, refrigerated medium -
Môi trường được sưởi
heated medium, heating medium -
Môi trường ghi
data carrier, data medium, disk, recording medium, storage medium, volume, môi trường ghi dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi từ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.