- Từ điển Việt - Anh
Độ cứng theo mức xuyên
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
penetration hardness
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
indentation hardness
Xem thêm các từ khác
-
Độ cứng theo vết lõm
indentation hardness, độ cứng theo vết lõm bi, ball indentation hardness -
Môi trường hoạt tính
active medium -
Môi trường hỗn hợp
mixed environment -
Môi trường hút thu
absorbing medium -
Môi trường khí chuẩn
reference atmosphere -
Môi trường khí dễ nổ
explosive atmosphere -
Môi trường khí nổ
explosive gas atmosphere -
Môi trường khí trong bể
bath atmosphere -
Tốt
danh từ, tính từ, benign, favorable, favourable, superior, pawn, good -
Bougie xông máy
glow plug, glow tube, heater plug, bougie xông máy loại ống, pencil-type glow plug -
Bozon
boson, bozon trung gian, intermediate boson, bozon yếu, weak boson, bozon z, z-boson -
Br
bromine -
Độ cứng Vickers
vickers hardness, diamond-pyramid hardness, máy thử độ cứng vickers, vickers hardness testing machine -
Độ cứng vững
rigidity, rigidness, robustness, stability, stableness, stiffness, độ cứng vững của khung, rigidity of the frame, sự thử độ cứng vững,... -
Độ cứng vững riêng
specific stiffness -
Đồ đá
thời đại đồ đá the stone age., thời đại đồ đá cũ the paleolithic era., thời đại đồ đá mới the neolithic era., riprap,... -
Đo đạc
survey (land)., measure, measurement, meter, survey, take, condensation, consistency, degree of density, denseness, density, massiness, thickness, furniture,... -
Môi trường không đồng nhất
heterogeneous environment, heterogeneous medium, inhomogeneous medium -
Môi trường khử
reducing atmosphere -
Trả (tiền)
pay off, pay out, refund, pay, play
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.