- Từ điển Việt - Anh
Độ cao của âm
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sound level
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pitch
Xem thêm các từ khác
-
Mối nối bằng chốt
doweled joint, dowelled joint, keyed joint -
Mối nối bằng đường xoi
rabbet, giải thích vn : một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với [[nhau.]]giải thích en : a joint... -
Mối nối bắt bulông
bolting, boltted joint, screw joint -
Mối nối bọc dây
solderless wrapped connection, wire-wrap connection, wrapped connection -
Tổn thất do bay hơi
boil-off losses, evaporation losses, vaporization losses -
Bồn chứa có mái hình nón
cone-roof tank, giải thích vn : dạng bồn dùng để chứa chất lỏng , có mái bên trên hình nón cán phẳng là nơi tập trung hơi... -
Bốn cực
four-polar, four-pole, quadripolar, two-terminal pair -
Bồn đầu nguồn
headwater basin -
Bốn dây
four-wire -
Bồn địa
pan -
Độ cao đỉnh
tip height -
Độ cao đỉnh (sóng)
crest height -
Độ cao đống
stacking height -
Độ cao được đo theo phép trực giao
orthometric height, giải thích vn : Độ cao trên mực nước biển được đo dọc theo một đường theo hướng tâm của trọng lực... -
Mối nối bù giãn nở
expansion joint, mối nối bù ( giãn nở ), expansion joint (pipe) -
Mối nối bulông
bolt joint, bolted connection, bolted joint, boltted union, nipple, screw joint -
Mối nối cách điện
insulating joint, insulation-joint -
Mối nối cán
roller burr -
Mối nối cáp
cable splicing, cable joint -
Mối nối cầu
bridge joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.