- Từ điển Việt - Anh
Độ chính xác chuyển đổi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
converted precision
Xem thêm các từ khác
-
Độ chính xác có sẵn
available accuracy -
Độ chính xác của nghiệm
accuracy of a solution -
Độ chính xác của phép tính
precision of calculation -
Độ chính xác của số
precision of number -
Tóm lược
summarize, summary, recapitulation, thông tin tóm lược, summary info, thông tin tóm lược, summary information -
Tóm tắt kịch bản
scenarios summary -
Tóm tắt thông tin
informative abstract -
Độ chính xác đã cho
given accuracy -
Độ chính xác dài
long precision -
Độ chính xác đạt được
attainable accuracy -
Độ chính xác dấu phẩy động
floating point precision -
Độ chính xác đơn
single precision, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, giải thích vn : biểu diễn một cấp... -
Độ chính xác giới hạn
limiting accuracy -
Độ chính xác hoạt động
operational precision -
Độ chính xác kép
double precision, giải thích vn : là độ chính xác cao về tọa độ trên cơ sở số chữ số có nghĩa được dùng để lưu tọa... -
Độ chính xác khi đọc (dụng cụ đo)
reading accuracy -
Độ chính xác loại trừ
weed tolerance, giải thích vn : là khoảng cách tối thiểu cho phép giữa hai đỉnh trên một đường . "Độ chính xác loại trừ"... -
Độ chính xác mờ
fuzzy tolerance, giải thích vn : Độ chính xác mờ là một khoảng cách rất nhỏ , được dùng để giải phép giao các vị trí... -
Tổn hao biến đổi
transducer loss -
Độ chính xác trung bình
mean accuracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.