- Từ điển Việt - Anh
Độ chính xác dự báo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accuracy of forecasting
Xem thêm các từ khác
-
Độ chính xác hạng cao
first-order accuracy -
Độ chính xác lập chỉ số
accuracy of indexing -
Đô chính xác sắp cân
register accuracy -
Mối hàn bít kín
caulk weld -
Mối hàn cạnh
flange weld, lateral weld, side-lap weld -
Mối hàn chảy
slot weld -
Mối hàn chịu kéo
tension weld, tension fillet -
Môi hàn chồng
lap weld, butt joint, landing, lap weld, overlap (ing) joint, overlap weld joint, scarf weld -
Mối hàn chồng chập
lap joint, lap riveting, overlapping joint -
Mối hàn chữ T
t-butt joint, tee joint, t-type weld -
Tổn hao
loss, lossy, traffic loss, waste -
Bong bóng
Danh từ.: bladder, balloon, bubble, balloon, bubble, bulb, blister, bubble, bong bóng cá, a fish bladder, bong bóng... -
Bong bóng chứa chất lắng
sediment bulb, giải thích vn : một bong bóng có chứa chất lắng trong nước trong một [[bồn.]]giải thích en : a bulb that contains... -
Bong bóng khí
air bell, bubble -
Bóng bọt
bubble memory -
Bóng cây
shadow of a tree -
Búa nhọn
hammer, chipping, peen hammer, pointed hammer -
Búa nylon không giật lùi
recoilless nylon hammer -
Độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ)
tracking accuracy -
Độ chính xác tương đối
relative precision, relative accuracy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.