- Từ điển Việt - Anh
Độ dừng phục hồi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fatigue allowance
relaxation allowance
rest pause
Xem thêm các từ khác
-
Độ đúng quy cách
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Độ dung sai
tolerance, sơ đồ dung sai, tolerance chart, đơn vị đo dung sai, tolerance unit -
Đồ dùng thiếc
pewter -
Đọ dừng thư giãn
fatigue allowance, relaxation allowance, rest pause -
Đo được
supporting, gaugeable, measurable, bearing, hàm đo được, measurable function, không gian đo được, measurable space, tập ( hợp ) đo được,... -
Đo dưới biển sâu
bathymetry -
Móng đơn
footing, foundation block, individual footing, isolated foundation, pad foundation, simple footing, single footing, móng dưới tường (wall foundation),... -
Mộng đuôi én
dove tail, dovetail joint, dovetail male, dove-tail tenon, dovetailing, joint, dovetail -
Móng dưới nước
foundation under water, subaqueous foundation, underwater foundation -
Trầm ngâm
pensive -
Bulông có ren đóng
blind stud bolt -
Bulông có tai
flanged bolt, wing bolt -
Bulông cường độ cao
friction grip bolt, high strength bolt, high tensile bolt, high tension bolt, high-strength bolt, hight strength bolt, high-tensile bolt -
Bulông đầu bán nguyệt
button-headed screw, cup head bolt, half-round screw -
Bulông đầu biên
pin of cross head, wrist pin -
Độ Engler
degree engler, engler degree, engler degree [number], engler number -
Độ Fahrenheit
degree fahrenheit, fahrenheit, fahrenheit (degree), fahrenheit (f), fahrenheit degree, btu sáu mươi độ fahrenheit, sixty degrees fahrenheit british... -
Độ lệch
travel, aberration, bias, cast, daylight, declination, declination (magnetic), deflection, deflexion, departure, deviance, deviate, deviation, deviations,... -
Độ lệch (cơ)
bias -
Độ lệch cho phép
permissible allowance, permissible deviation, tolerance deviation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.