- Từ điển Việt - Anh
Độ giãn tỷ đối
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
specific elongation
unit elongation
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
specific elongation
unit elongation
unit extension
Xem thêm các từ khác
-
Độ giãn tỷ đối khi đứt
elongation at rupture -
Độ giãn tỷ đối thực
effective elongation -
Đo giao thoa ngang
transverse interferometry -
Do gió
aeolian, aerolian, eolation, eolian, eolic -
Độ giơ
loose, slack, slackening, slacking -
Móng bản
bed plate foundation, buoyant foundation, foundation plate, mat footing, mat foundation, slab footing, slab foundation -
Móng băng
extended foundation, ribbon foundation, strap footing, strip footing, strip foundation, móng băng dài, long strip footing, móng băng bê tông, concrete... -
Móng bè
bed-plate foundation, buoyant foundation, continuous foundation, continuous foundation slab, foundation mat, foundation on raft, foundation raft, mat footing,... -
Móng bê tông
concrete footing, concrete foundation, cọc móng bê tông, concrete foundation pile, móng bê tông cốt thép, reinforced concrete foundation -
Móng bẹt
bed-plate foundation -
Trạm làm lạnh nước
water-chilling installation, water-chilling plant, water-cooling station -
Trạm làm việc
data station, multifunction workstation, station, trạm công tác/trạm làm việc, work station (ws), trạm làm việc có thể lập trình, programmable... -
Bụi mài
abrasive dust, grindings -
Bụi nước
water spray, spray, hệ thống phun bụi nước, water spray system, nắp chắn bụi nước, spray hood, nắp chụp chắn bụi nước, spray... -
Bụi ống hút
flue dust -
Bụi ống thông gió
flue dust -
Bụi phối liệu
batch dust -
Bụi phóng xạ
fallout, radioactive dust, radioactive fallout, rain-free period -
Bụi quặng
ore dust, fines -
Bụi sao băng
meteor dust
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.