- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Mũi khoan xoắn
jobber drill, auger, screw auger, shell gimlet, twist drill, mũi khoan xoắn ốc, auger bit, mũi khoan xoắn ốc, screw auger, máy mài sắc mũi... -
Mũi khoan xoắn chính xác
cylinder bit -
Mũi khoan xoắn chuôi thẳng
parallel-shank twist drill, straight shank twist drill, twist drill with parallel shank, twist drill with straight shank -
Mũi khoan xoắn chuôi trụ
parallel-shank twist drill, straight shank twist drill, twist drill with parallel shank, twist drill with straight shank -
Mũi khoan xoắn mạnh
high-helix drill -
Mũi khoan xoắn ốc
auger bit, screw auger, spiral bit, twist bit -
Mũi khoan xoay
auger, boring chisel, calyx, rotary bit, rotary drill -
Mũi khoét
broaching, burr, counterbore, countersink, end mill reamer, punch, rimer, slotting machine, spot face cutter, mũi khoét côn, cone countersink -
Mũi kim
point, bit -
Mũi kim cương cắt kính
cutting diamond, glass cutter, glazier's diamond -
Tấm bên
cheek, side board, side plate -
Tấm bọc
case, cover sheet, revetment, sheathing sheet, skin, wallboard -
Hố nhỏ
lakelet lake, lakelet, fossula, subcell -
Hồ oxy hóa
maturation pond -
Hổ phách
danh từ, amber, fossil resin, succinite, amber, kính màu hổ phách trung tính, neutral amber glass, màu hổ phách, amber color, màu hổ phách... -
Hố phân tự hoại
hydrolyzing tank, privy tank, septic tank -
Đo từ xa
remote measuring, remote metering, telemeter, telemetering, telemetry -
Đỏ tươi
tính từ, magenta, fresh bean, silkiness, scarlet -
Độ tương phản
contrast ratio, contrast, kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng, balance contrast enhancement technique (bcet), sự gia tăng độ... -
Độ tương phản chói
luminance contrast
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.