- Từ điển Việt - Anh
Độ vòng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bow
inverse deflection
inverted deflection
uprise
amount of deflection
bending deflection
bending flexure
bilge
camber
deflection
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- stress deflection chart
- biểu đồ độ võng
- deflection curve
- biểu đồ độ võng
- diagram of deflection
- tính toán độ võng
- deflection calculation
- độ võng ban đầu
- initial deflection
- độ võng bên
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- độ võng cho phép
- allowable deflection
- độ võng cho phép
- limited deflection
- độ võng cho phép
- permissible deflection
- độ võng của dầm
- beam deflection
- độ võng của xà nhún
- bolster deflection
- độ võng của đường
- road (pavement) deflection
- độ võng của đường
- road deflection
- độ võng cục bộ
- local deflection
- độ võng cực đại
- maximal deflection
- độ võng cuối cùng
- final deflection
- độ võng dài hạn
- permament deflection
- độ võng dầm
- deflection (ofbeams)
- độ võng do tải
- deflection under load
- độ võng do uốn
- bending deflection
- độ võng dư
- residual deflection
- độ võng giới hạn
- ultimate deflection
- độ võng giữ nhịp
- deflection (atmid span)
- độ võng giữa nhịp
- deflection of mid span
- độ võng giữa nhịp
- midspan deflection
- độ vồng hoặc độ võng
- camber or deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng nghịch
- inverted deflection
- độ võng ngược
- inverted deflection
- độ võng thực tế
- actual deflection
- độ võng thường xuyên
- permanent deflection
- độ võng tĩnh tại
- static deflection
- độ võng tính toán
- design deflection
- độ võng toàn phần
- total deflection
- độ võng tới hạn của đường
- critical road (pavement) deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deflection
- độ võng tương đối
- relative deflection
- độ võng tuyệt đối
- absolute deflection
- độ võng vĩnh cửu
- permanent deflection
- độ võng đàn hồi
- elastic deflection
- độ võng động
- dynamic deflection
- đường (cong) độ võng
- deflection curve
- đường cong độ võng
- deflection curve
hog
inflection
inverse deflection
pitch of deflection
sag
sagging
sagitta
yielding
arch
bending
camber
concrete cradle
crowning
deflection
- biểu đồ ứng suất-độ võng
- stress deflection chart
- biểu đồ độ võng
- deflection curve
- biểu đồ độ võng
- diagram of deflection
- tính toán độ võng
- deflection calculation
- độ võng ban đầu
- initial deflection
- độ võng bên
- lateral deflection
- độ võng bên sườn
- lateral deflection
- độ võng cho phép
- allowable deflection
- độ võng cho phép
- limited deflection
- độ võng cho phép
- permissible deflection
- độ võng của dầm
- beam deflection
- độ võng của xà nhún
- bolster deflection
- độ võng của đường
- road (pavement) deflection
- độ võng của đường
- road deflection
- độ võng cục bộ
- local deflection
- độ võng cực đại
- maximal deflection
- độ võng cuối cùng
- final deflection
- độ võng dài hạn
- permament deflection
- độ võng dầm
- deflection (ofbeams)
- độ võng do tải
- deflection under load
- độ võng do uốn
- bending deflection
- độ võng dư
- residual deflection
- độ võng giới hạn
- ultimate deflection
- độ võng giữ nhịp
- deflection (atmid span)
- độ võng giữa nhịp
- deflection of mid span
- độ võng giữa nhịp
- midspan deflection
- độ vồng hoặc độ võng
- camber or deflection
- độ võng ngang
- lateral deflection
- độ võng nghịch
- inverted deflection
- độ võng ngược
- inverted deflection
- độ võng thực tế
- actual deflection
- độ võng thường xuyên
- permanent deflection
- độ võng tĩnh tại
- static deflection
- độ võng tính toán
- design deflection
- độ võng toàn phần
- total deflection
- độ võng tới hạn của đường
- critical road (pavement) deflection
- độ võng trên phương ngang
- lateral deflection
- độ võng tương đối
- relative deflection
- độ võng tuyệt đối
- absolute deflection
- độ võng vĩnh cửu
- permanent deflection
- độ võng đàn hồi
- elastic deflection
- độ võng động
- dynamic deflection
- đường (cong) độ võng
- deflection curve
- đường cong độ võng
- deflection curve
flexion
rise
Xem thêm các từ khác
-
Mũi phun kim
needle nozzle -
Mũi tâm
center, center point, center-punch mark, centre, centre point, cone center, internal center -
Mũi tâm (cắt gọt)
head center, head centre -
Tấm chắn
thrust strip, fiddle, apron, baffle, baffle board, baffler, bafle, board, board panel, cantilever slab, closure, damper, dash panel, deflector plate, hood,... -
Hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
technical product documentation -
Hồ sơ vật liệu hàn
welding material documentation -
Hố sỏi
gravel pit, size -
Độ võng bên
lateral deflection -
Độ võng cho phép
allowable deflection, limited deflection, permissible deflection -
Mũi tâm cố
tailstock center, tailstock centre -
Mũi tâm cố định
back center, dead center, fixed center, fixed centre, stationary center, tailstock center, tailstock centre, mũi tâm cố định có rãnh, grooved... -
Mũi tâm ghi lý thuyết
frog point, theoretical, theoretical frog point, theoretical switch point -
Mũi tâm làm việc
work center, work centers, work centre -
Mũi tâm quay
live center, live centre, revolving center, running center -
Tấm chắn bảo vệ
bridge, face shield, finger plate, guard shield, protective canopy, protective shield -
Tấm chắn bùn
apron, dashboard or dashpanel, guard, mud shield, mudguard, splashier, wing, tấm chắn bùn , vè xe, mud apron -
Hố tẩm thực
etching pit -
Hố tập trung nước
areaway, catch-pit, collecting pit -
Hố thăm dò
pit, test pit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.