- Từ điển Việt - Anh
Động lực học công nghiệp
Xem thêm các từ khác
-
Động lực học công trình
dynamics of structure, structural dynamics -
Ống kép khí nén
pneumatic collet -
Ống khai thác
capital string, flow string, liner, production casing, production tubing -
Cân dòng điện
ampere balance, current balance, rơle cân dòng điện, current balance relay -
Cận dưới (của tích phân)
lower limit -
Cần ga
accelerator level, accelerator lever, throttle hand lever -
Động lực học mặt trời
solar dynamics -
Động lực kế
dynamometer, điện động lực kế weber, weber dynamometer, động lực kế hãm, absorption dynamometer, động lực kế hấp thụ, absorption... -
Động lực kế hãm
absorption dynamometer -
Động lực kế hấp thụ
absorption dynamometer -
Ống khí
air pipe, gas flue, gas hose, gas pipe -
Ống khí động
whirl tube, wind tunnel -
Ống khí động hiệu chuẩn
calibration flume -
Ống khí hút vào
air inlet -
Ống khóa
padlock -
Ống khoan
drill pipe, joint, shothole casing, bộ ống khoan, stand of drill pipe, chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau, tapered string of drill... -
Tàu lướt
gliding boat, hydrofoil, hydroplane -
Cần gạt
grip, handgrip, lever, striking lever, tracker-ball -
Cần gạt nước
windscreen wiper, windshield cleaner, wiper, wiper arm, thanh nối cần gạt nước, wiper arm, vị trí dừng của cần gạt nước, hidden...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.