- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đốt lò nồi hơi
boiler coal -
Ống thoát
branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe, suction line, uptake, waste pipe, ống thoát nước... -
Ống thoát hơi
exhaust pipe -
Ống thoát nước
soil stack, adjutage, arterial drain, carriage, discharger, downpipe, drain, drain connection, drain pipe, drainage-tube, drainpipe, gullet, leader, pipe... -
Ống thoát nước bằng sành
clay tile, field tile, stoneware drain -
Ống thoát nước chính
main drain, main sewer, master drain -
Tranzito màng mỏng
tft (thin-film transistor), thin film transistor, thin film transistor (tft), thin-film transistor, thin-film transistor (tft) -
Cánh làm lạnh
cooling fin -
Cánh lõm
trough limb -
Đốt lớn
king bolt -
Đột ngột
suddenly, unexpectedly, out of the blue., abrupt, sharp, suddenly, tin đến đột ngột, the news came unexpectedly., anh ta thay đổi ý kiến... -
Đốt nhiên liệu lỏng
fluid combustion -
Đốt nóng
heat wave, heat, heat up, ignis, scorching, heat, bugi đốt nóng, heat plug, buồng đốt nóng, heat chamber, đèn đốt nóng mỏ hàn, soldering... -
Đốt nóng gián tiếp
indirectly heated, indirect heating, giải thích vn : mỗi bề mặt catôt đèn điện tử dùng dây nung riêng cho âm cực điện . -
Ống thoát nước mưa
downpipe (dp), rain water pipe, rainwater drainage, sormwater pipe, storm collector -
Ống thoát nước ngầm
subdrain, subsoil drain, underdram -
Ống thổi
air nozzle, bellows, blow-down arm, blow-down branch, blowpipe, draft tube, thiết bị bù kiểu ống thổi, bellows expansion piece, mỏ ống thổi,... -
Ống thổi gió
bellows, blow pipe, blowing shaff, stranding, ventilation duct -
Ống thổi khí động
wind tunnel, hiệu ứng ống thổi khí động, wind tunnel effect -
Cánh nằm (của đứt gãy)
underside
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.