- Từ điển Việt - Anh
Đa kênh trên một sóng mang
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Multiple Channel Per Carrier (MCPC)
Xem thêm các từ khác
-
Núm ấn, núm bấm
press button -
Núm bắt giữ đường truyền
line seizure button -
Núm chỉnh lưu
commutator -
Đa khung phụ
submultiframes (smf) -
Đa khung xen điểm ảnh
pixel interlace multiple frame (pimf) -
Núm chọn đài
turret, giải thích vn : núm điều chỉnh và lựa chọn tần số dùng trong tivi . -
Núm chuyển mạch
key, switching key -
Núm điều chỉnh đồng bộ
hold control, giải thích vn : núm kiểm soát điều chỉnh bằng tay trên máy thu vô tuyến truyền hình để điều chỉnh đồng bộ... -
Đa lập trình với tác nghiệp biến đổi
multiprogramming with a variable number of tasks (mvt) -
Đa liên thông
multilinked -
Nung nóng bằng vi sóng
microware heating -
Nung nóng gián tiêp
indirectly heated, giải thích vn : mỗi bề mặt catôt đèn điện tử dùng dây nung riêng cho âm cực điện . -
Đã lưu trữ ảo
multiple virtual storage (mvs) -
Thanh công cụ của Hewlett Packard (GPIB)
hewlett packard instrument bus (gpib) (hp-ib) -
Đa mức
multi-level -
Thanh dẫn tiếp đất của viễn thông
telecommunications grounding busbar (tgb) -
Đa xử lý không đối xứng
asymmetric multi-processing (amp) -
Đa xử lý không đồng nhất
heterogeneous multi-processing (hmp) -
Đa xử lý nhóm tin có độ khả dụng cao
high availability cluster multi-processing (hacmp) -
Dải tần S
s-band
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.