- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc hiệu chỉnh tang
Xem thêm các từ khác
-
Đai ốc khóa
locking nut, locknut, đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut), đai ốc khóa ( hãm ), locknut (lockingnut) -
Đai ốc liên kết
captive nut, clamping nut -
Đai ốc lót
packing nut -
Đai ốc lục giác
hexagon nipple, hexagonal nut, nut, hexagonal -
Mái kính
glass curtain wall, glass roof, glazed roof, skylight, vitrail, vitrailed panel, sự lợp mái kính, glass roof tile, mái kính phẳng, flat skylight -
Mài lại
regrind -
Mài lại (đế van)
reface -
Mái lán
lean-to roof, pitch roof, shed roof -
Mái lật
flat cover -
Mái lò
roof -
Thắt
Động từ, attach, cleared, inswept, turn on, real, to tie, to fasten, to wear, to slender, cổ phiếu thật, real share, hàng thật, real thing -
Đồng tính
isostructural, homogeneous, bức xạ đồng tính, homogeneous radiation, hệ đồng tính, homogeneous system, hỗn hợp đồng tính, homogeneous... -
Hoa
danh từ, flower, impress, print, draw, bloom, flower, fluidify, flower, blossom, bloom -
Mùa đông
winter, hibernal, hiemal, hibernal, hiemal -
Đường bao ngoài
perimeter -
Đưa ra
overhanging, project, protrude, eject, generate, introduce, offer, output, output (data), present (vs), project, projecting, issue, offer, raise, release,... -
Marie Kitty
Danh từ: guest; caller; vistor, customer; partron, client, guest, chủ và khách, host and guest, cửa tiệm nhiều... -
Thu hút
Động từ: to attract, to draw, absorption, attractive, enchant, attention-grabbing -
Ngành công nghiệp gốm sứ
porcelain industry -
Mắt thần
magic eye, magical eye, optical pickup
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.