- Từ điển Việt - Anh
Đai diện đảm bảo chất lượng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quality assurance representative
Xem thêm các từ khác
-
Đại diện dịch vụ
service representative, đại diện dịch vụ của ibm, ibm service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, csr customer service representative,... -
Dải điều hưởng
tuning range, dải điều hưởng của máy thu, receiver tuning range -
Mạch xây lồi
convex joint, tuck pointed joint, tuck pointing -
Đai định thời
timing belt -
Dải đo
backing strip, measurement range, metering band, range -
Dải độ bất định tần
frequency uncertainty band -
Dài dòng
tính từ., prolix, redundant, verbose, prolix; diffuse; lengthy. -
Dải động
dynamic range, dải động không bị làm giả, spurious-free dynamic range (sfdr) -
Mạch xây thẳng (xây tường)
straight joint -
Mạch xén
clipper, clipper circuit, clipping circuit, limiter, mạch xén dùng diode, diode clipping circuit, mạch xén hai chiều, bidirectional clipping circuit,... -
Mạch xóa
blanking circuit, cancellation circuit, killer circuit, mạch xóa màu, color killer circuit -
Mạch xung
impulse circuit, pulse, pulse circuit, receiving circuit -
Thành phần trễ
delay completion, delay element, delay unit -
Dải dừng
rejection band, stop band -
Dải được cấp phát
allocated band -
Đại dương
ocean., ocean, oceanic, sea, quả đất có năm đại dương, the earth has five ocean., các độ sâu đại dương, ocean deeps, các độ sâu... -
Dải đường sắt
railroad line -
Machine chìa khóa chính
master key -
Macma
magma, magmatic, lò macma, magma chamber, macma mẹ, parent magma, macma riêng phần, partial magma, macma sót, rest magma, macma tàn dư, rest magma,... -
Macnơ cát
sand marl, sandy marl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.