- Từ điển Việt - Anh
Điều chế dịch tần âm thanh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
Xem thêm các từ khác
-
Điều chế dịch tần nhất quần
coherent frequency shift keying (cfsk) -
Tính không chắc ngẫu nhiên
random uncertainty -
Bộ phân biệt đếm xung
oulse count discriminator -
Bộ phân biệt pha
phase discriminator, phase detector -
Bộ phân bố lập trình video đa kênh
multi-channel video programming distributor (mvpd) -
Điều chế dịch tần tự động
automatic frequency shift keying (afsk) -
Điều chế độ rộng xung
pulse duration modulation (pdm) -
Điều chế được mã hóa dạng lưới mắt cáo
trellis coded modulation (tcm) -
Điều chế giao thoa
inter-modulation (im) -
Điều chế mã hóa đa mức
multi-level coding modulation (mlcm) -
Điều chế một sóng mang
single - carrier modulation (scm) -
Điều chế nén dãn gần như tức thời
nearly-instantaneous companded modulation (nic) -
Điều chế pha liên tục đáp ứng từng phần
partial response continuous phase modulation (prcepm) -
Điều chế pha, điều pha
phase modulation (pm) -
Điều chế sóng xung hóa
pulsed wave modulation (pwm) -
Điều chế tần số
fm frequency modulation, frequency modulation (fm) -
Điều chế tần số xung
pulse frequency modulation (pfm) -
Điều chế theo cường độ tương tự
analogue intensity modulation (aim) -
Mép mặt trời
solar limp -
Tính không đồng đều của mưa
spatial non-uniformity of rain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.