- Từ điển Việt - Anh
Điều chỉnh được
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustable
- bạc chặn điều chỉnh được
- adjustable thrust block
- biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- cái kẹp điều chỉnh được
- adjustable clamp
- cái sàng điều chỉnh (được)
- adjustable screen
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- cây dao điều chỉnh được
- adjustable reamer
- chân vịt điều chỉnh được
- adjustable pitch propeller
- chìa vặn điều chỉnh được
- adjustable spanner
- chiết áp điều chỉnh được
- adjustable potentiometer
- chốt hãm điều chỉnh được
- adjustable gib
- clapê điều chỉnh được
- adjustable damper
- clê điều chỉnh được
- adjustable spanner
- có thể điều chỉnh được
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- có thể điều chỉnh được
- mason's adjustable suspension scaffold
- con trượt điều chỉnh được
- adjustable strap
- cột chống điều chỉnh được
- adjustable prop
- cột chống điều chỉnh được
- adjustable shore
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- cửa (gió) điều chỉnh được
- adjustable louvre
- cửa chớp [[[clapê]], van] điều chỉnh được
- adjustable damper
- cửa chớp điều chỉnh được
- adjustable damper
- cửa chớp điều chỉnh được
- adjustable louvres
- cửa gió điều chỉnh được
- adjustable diffuser
- cuộn cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance
- cuộn cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance coil
- dao khoét điều chỉnh được
- adjustable reamer
- giằng cưa điều chỉnh được
- adjustable hacksaw frame
- gương điều chỉnh được
- adjustable rear-view mirror
- khẩu độ điều chỉnh được
- adjustable aperture
- khe hở điều chỉnh được
- adjustable clearance
- khối gián cách điều chỉnh được
- Block, Adjustable separator
- không thể điều chỉnh được
- non adjustable
- không điều chỉnh được
- non adjustable
- khớp cầu điều chỉnh được
- adjustable ball hinge
- khung điều chỉnh được
- adjustable frame
- kìm hỗn hợp điều chỉnh được
- adjustable combination pliers
- lê điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lỗ phun điều chỉnh được
- adjustable nozzle
- lõi điều chỉnh được
- adjustable core
- lưỡi doa điều chỉnh được
- adjustable blade reamer
- lưỡi doa điều chỉnh được
- adjustable blades
- màn chắn điều chỉnh được
- adjustable screen
- máng trượt bầu dầu điều chỉnh được
- adjustable guide of the axle box
- máy biến áp điều chỉnh được
- adjustable transformer
- máy biến áp điều chỉnh được liên tục
- adjustable transformer
- máy khoan điều chỉnh được
- adjustable radial drilling machine
- máy tán đinh điều chỉnh (được)
- adjustable riveting machine
- mỏ lết điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mối nối điều chỉnh được
- adjustable joint
- mũi doa điều chỉnh được
- adjustable reamer
- neo điều chỉnh được
- adjustable anchor
- ô điều chỉnh được
- adjustable cells
- ốc chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short stub
- ray hộ bánh điều chỉnh được
- adjustable guard rail
- sự trễ điều chỉnh được
- adjustable delay
- tấm kẹp điều chỉnh được
- adjustable gib
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Adjustable rail
- thị kính điều chỉnh được
- adjustable eyepiece
- tiếp xúc điều chỉnh được
- adjustable contact
- trụ đỡ điều chỉnh được
- adjustable prop
- tụ gồm điều chỉnh được
- adjustable ceramic capacitor
- tụ điện điều chỉnh được
- adjustable capacitor
- tụ điều chỉnh được
- adjustable capacitor
- van điều chỉnh được
- adjustable damper
- vít điều chỉnh được
- adjustable screw
- vòi phun điều chỉnh được
- adjustable nozzle
- đai truyền điều chỉnh được
- adjustable strap
- đập chìm điều chỉnh được
- adjustable submersion weir
- đầu rò điều chỉnh được
- adjustable probe
- đầu định tâm điều chỉnh được
- adjustable centre head
- điện cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance
- điện cảm điều chỉnh được
- adjustable inductance coil
- điện trở điều chỉnh được
- adjustable resistor
- điều chỉnh được theo ý muốn
- adjustable at will
- đòn bẩy (điều) chỉnh được
- adjustable lever
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable varying speed motor
adjusted
controllable
regulable
wrench
Xem thêm các từ khác
-
Điều chỉnh hiệu viên
signal message clerk -
Mêtan
methane, methanoic, bể mêtan, methane tank, bể mêtan hai tầng, two-stage methane tank, bình chứa mêtan lỏng, liquid methane container, chất... -
Mêtan kế điện trở
resistance methanometer, giải thích vn : một máy đo mêtan xúc tác trong đó bạch kim có thể được dùng làm dây tóc làm nóng phần... -
Metanol
methanol, pin nhiên liệu metanol, methanol cell -
Tính liên tục
sequence, sequentially, soundness, continuity, giả thiết về tính liên tục, axiom of continuity, tiền đề về tính liên tục, axiom of... -
Bộ phần điều khiển
monitor equipment, controlled atmosphere (ca), directing body, operating control -
Bộ phận dò hơi thoát
leak detector -
Điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
major brake adjustment -
Điều chỉnh nhiệt độ
temperature adjustment, temperature control, temperature correction, temperature regulation, thermo-regulation, thermostatic, bộ điều chỉnh nhiệt... -
Điều chỉnh nhiệt độ dòng khí
tempering air, giải thích vn : không khí lạnh thì được đưa trực tiếp vào dòng khí nóng để điều chỉnh nhiệt [[độ.]]giải... -
Điều chỉnh ống ngắm
boresighting, giải thích vn : việc điều chỉnh vi sóng hay ăngten rađa theo hướng của mục tiêu xác định tại một vị trí cụ... -
Điều chỉnh quá nhiệt
overhead control, overheat control, superheat control -
Điều chỉnh quỹ đạo
orbit modification -
Điều chỉnh sơ bộ thắng
minor brake adjustment -
Metric hóa
metrize, metrize metric, valuation -
Metyl clorua
methyl chloride, máy lạnh dùng metyl clorua, methyl chloride refrigerating machine, máy nén metyl clorua, methyl chloride compressor -
Tinh luyện
epuration, fine, scavenge, affine, degum, kim loại tinh luyện, fine metal -
Bộ phân giải
resolver -
Bộ phận giảm sóc
damping, giải thích vn : 1.quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.giảm những âm thanh va chạm trên... -
Bộ phận giãn
expander
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.