- Từ điển Việt - Anh
Điều khoản chữa đỏ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
red letter clause
Xem thêm các từ khác
-
Hao hụt dọc đường
normal loss -
Người chủ quản thuê tàu
managing owner, ship's husband -
Bản vị vàng
gold standard, bản vị vàng tự động, automatic gold standard, chế độ bản vị vàng, gold standard system -
Sự cung cấp bằng vít tải
auger feed -
Người chủ quán trọ
innkeeper -
Chia cấp (thị trường)
segment -
Hao hụt không khí
air change losses -
Bản vị vàng bạc
metallic standard -
Điều khoản chung
blanket clause, general clause -
Phương tiện phân loại
sorter -
Người chủ quầy (trong chợ)
stall-holder -
Hao hụt tự nhiên
natural loss, natural wastage, normal loss -
Phương tiện quảng cáo
advertising media -
Bản vị vàng tự động
automatic gold standard -
Phương tiện rửa và sát trùng phối hợp
detergent sanitizer -
Người chủ sở hữu hàng
owner of the goods -
Điều khoản chuộc lại (trái phiếu)
call feature -
Tàu "há mồm"
landing craft -
Sự cung cấp dịch vụ
provision of service -
Hao mòn hiện vật
physical wear and tear
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.