- Từ điển Việt - Anh
Điều kiện tiêu chuẩn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
normal conditions
standard condition
standard conditions
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
standard conditions
Xem thêm các từ khác
-
Điều kiện tĩnh học
static condition -
Điều kiện tới hạn
criticality condition, critical condition, critical condition -
Mỡ bôi trơn
consistent lubricant, grease, grease lubricant, lubricant grease, lubricating grease, lubricating stuff, lubrication, solid lubricant, chén mỡ bôi... -
Bộ quạt gió
air-blower, fan set, fan unit -
Bộ quạt gió cạt-te
crankcase ventilation -
Bộ quét
image analyser, image analyzer, optical scanner, optical scanning device, raster, scanner, scanning device, scanning yoke, bộ quét mành, raster unit,... -
Bộ quét bằng tia quét
flying-spot scanner -
Điều kiện trạng thái dừng
steady state condition -
Điều kiện trạng thái ổn định
equilibrium mode distribution, steady state condition -
Điều kiện trong phòng
room condition -
Điều kiện trường tự do
free-field conditions -
Mỡ bôi trơn luyện nguội
cold-set grease, cold-settled grease, set grease -
Tính vô tỷ
irrational, irrationality, surd, tính vô tỷ bậc ba, cubic surd -
Bộ quét phim
film scanner -
Bộ quét phim dương
slide scanner -
Bộ quét phụ đề
caption scanner -
Bộ quét quang
optical reader, optical scanner, scanner, scanning device, bộ quét quang học, optical scanner, bộ quét quang điện tử, opto electronic scanner,... -
Điều kiện tương tự
condition of similarity, similar condition -
Điều kiện vận hành
operating conditions, operating regime, running conditions, running regime, service conditions, các điều kiện vận hành, set of operating conditions,... -
Điều kiện vị trí
site requirement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.