Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều tra

Mục lục

Thông dụng

Investigate, inquire, take a census of.
Điều tra dân số
To take a population census.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inspect
investigate
investigation
Cục Điều tra Liên bang
Federal Bureau of Investigation (FBI)
kết quả điều tra
results of an investigation
Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
Special investigation test schedule (UK) (SITS)
sự điều tra hầm
investigation of tunnel
điều tra nông nghiệp
agricultural investigation
điều tra tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)
Detailed Spectrum Investigation (asconducted by CEPT/ERO) (DSI)
điều tra nghiên cứu đại dương, khí quyển bằng các kỹ thuật âm học (CRPE, Pháp)
Ocean, Atmosphere, Research and Investigation with Acoustic Techniques (CRPE, France) (OCARINA)
điều tra địa kỹ thuật
geotechnical investigation
đối tượng điều tra
subject of an investigation
investigation , gsurvey
prospect
survey
số liệu điều tra sẵn
available survey data
sự điều tra giao thông
traffic survey
sự điều tra kinh tế
economic survey
sự điều tra nhà
housing survey
sự điều tra ruộng đất
valuation survey
sự điều tra sử dụng đất
land use survey
sự điều tra địa chất
geological survey
Trạm đếm xe điều tra OD
Traffic count and OD survey station
điều tra giao thông
traffic survey
điều tra lặp
repeated survey
điều tra lương bổng
salary survey
điều tra lưu lượng vận tải
transport flow survey
điều tra nhân khẩu
social survey
điều tra OD
Original and Destination survey
điều tra bộ
exploratory survey
điều tra bộ
pilot survey
điều tra thăm
pilot survey
surveying

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

enquiry
quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
status enquiry agency
quan điều tra thân phận
status enquiry agency
ủy ban điều tra
tribunal of enquiry
điều tra theo lệ thường
routine enquiry
điều tra pháp
judicial enquiry
investigation
sự điều tra bộ (vụ án)
preliminary investigation
sự điều tra tại hiện trường
spot investigation
ủy ban điều tra
commission of investigation
điều tra thực địa
field investigation
điều tra thuế vụ
investigation for tax
điều tra toàn diện
complete investigation
đình chỉ để điều tra
suspension pending investigation
investigative
research
Công ty điều tra thị trường Mỹ
market Research Corporation of America
điều tra nghiên cứu tiếp thị
marketing research
điều tra nghiên cứu, điều nghiên người tiêu dùng
consumer research
điều tra tình hình doanh nghiệp
business research
điều tra điểm thỉnh cầu
appeal point research
điều tra, nghiên cứu thống
statistical research
survey
báo cáo điều tra
survey report
phản hồi điều tra
survey feedback
sự điều tra chọn mẫu
sample survey
sự điều tra triển vọng (tương lai)
anticipation survey
ủy ban điều tra tài sản
property survey committee
điều tra công nhân viên chức
staff survey
điều tra kinh tế ngắn hạn
short-term economic survey
điều tra lương bổng
salary survey
điều tra một ngày sau khi phát quảng cáo
day-after survey
điều tra năm
annual survey
điều tra nghiên cứu người tiêu dùng
consumer survey
điều tra nghiên cứu độc giả
readership survey
điều tra nghiên cứu độc giả
special survey
điều tra người tiêu dùng
consumer survey
điều tra nhà
housing survey
điều tra qua mẫu
sample survey
điều tra số độc giả (đọc báo xem quảng cáo)
readership survey
điều tra tài chính
monetary survey
điều tra tại hiện trường
field survey
điều tra tập quán (tiêu dùng)
habit survey
điều tra tập quán tiêu dùng
habit survey
điều tra thiệt hại
damage survey
điều tra thu nhập chi tiêu
survey of income and expenditure
điều tra tình hình thương mại
business survey
điều tra tình trạng việc làm
survey of employment conditions
điều tra về (các) gia đình
household survey
điều tra về người mua
buyer survey
điều tra hội
social survey
điều tra xu hướng kinh tế
survey of business trend
điều tra ý kiến (người sử dụng)
opinion survey
điều tra điểm mua hàng
point-of-purchase survey

Xem thêm các từ khác

  • Mố cầu rỗng

    cellular abutment, hollow abutment, hollow-type pier
  • Mỡ chống ăn mòn

    corrosion-inhibiting grease, slush
  • Mố chữ T

    tee-abutment, straight abutment
  • Mỡ chuốt dây

    drawing grease
  • Bộ sắp xếp dãy

    sequencer, giải thích vn : một thiết bị cơ khí hay điện tử dùng để khởi động một [[chuỗi.]]giải thích en : a mechanical...
  • Bộ sáu

    sextet
  • Bộ sấy

    dehydrator, drier, dryer, electric heater, heater, giải thích vn : thiết bị khử hơi nước khỏi chất làm lạnh .giải thích vn : với...
  • Bộ sấy điện

    electric heater
  • Bộ sấy khô

    desiccator
  • Bộ sấy không khí

    air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, recuperative air heater, bộ sấy không khí kiểu ống, tubular air heater
  • Tổ chức

    Động từ, contexture, create, institute, organize, body, machine, machinery, organization, organize, sales management, service, to establish, to set...
  • Bộ siêu lọc

    ultrafilter
  • Mỏ đá

    cut stone quarry, quarry, rock pit, stone field, stone pit, stone quarry, stone-pit
  • Mỏ đá vôi

    lime pit, limestone pit, limestone quarry
  • Mố đặc

    closed abutment, grease, heavy grease, set-grease, slush
  • Bộ sinh chương trình

    application generator, program generation, program generator, bộ sinh chương trình báo cáo ( rpg ), report program generator, bộ sinh chương...
  • Bộ sinh dữ liệu

    data generator, bộ sinh dữ liệu thử, test data generator
  • Bộ sinh hàm

    functional generator, function generator, bộ sinh hàm bậc thang, step function generator, bộ sinh hàm biến đổi, variable function generator,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top