- Từ điển Việt - Anh
Điểm chứng minh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
witness point
Xem thêm các từ khác
-
Điểm chứng nhận
witness point -
Điểm chuyển mạch
switch point, switching point, điểm chuyển mạch tương tự ảo, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch điều khiển,... -
Máy phát sóng tần số trượt
sliding frequency generator -
Máy phát theo thời gian
timing generation, timing generator -
Máy phát thời hiệu
timing telephone set -
Máy phát thu chuyển
pick-up transmitter -
Máy phát thủy điện
hydroelectric generator -
Bộ giải điều I
i demodulator -
Bộ giải điều khóa pha
phase-locked demodulator -
Bộ giải điều lọc hiệu chỉnh
tracking filter demodulator -
Bộ giải điều màu
chrominance demodulator -
Bộ giải điều nyquist
nyquist demodulator -
Bộ giải điều tần số
frequency demodulation, frequency demodulator, frequency detector -
Bộ giải đồng bộ
resolver, sine-cosine generator, synchro resolver -
Bộ giải mã
codec (coder-decoder), decode unit, decoder, decoding circuit, bộ giải mã dải xung, pulse width decoder, bộ giải mã dạng lưới đơn giản... -
Điểm chuyển tiếp
breakpoint, junction point, transition point, điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây, two-to-four write transition point, giải thích vn : một... -
Điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
two-to-four write transition point -
Điểm cơ bản
main point -
Điểm cố định
datum, fixation point, fixed point, fixing point, steady point, định lý điểm cố định, fixed-point theorem, giải thích vn : giá trị xuất... -
Điểm cơ sở
base point, datum point, basis, basis price, điểm cơ sở ngẫu nhiên, accidental base point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.