- Từ điển Việt - Anh
Điểm khống chế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
check point
checking point
control point
datum mark
point of control
Xem thêm các từ khác
-
Máy quét dùng đèn vết quét
flying-spot tube scanner -
Máy quét đường
mechanical sweeper, road power broom, road sweeper -
Máy quét kiểu tang
drum scanner -
Máy quét rađa
radar scanner -
Máy quét scanơ
scanner -
Máy quét sơn
coating compound, lacquering machine -
Tiết lộ
Động từ: to reveal, to unveil, to let out, divulge, reveal, uncover, disclosure, tiết lộ một bí mật, to... -
Tiết lưu
advance throttle, choke, throttle, bộ chế hòa khí ( tiết lưu ) kép, twin-choke carburetor, bộ chế hòa khí ( tiết lưu ) kép, twin-choke... -
Bờ hồ
bank, strand, waterside -
Bộ hóa hơi (máy lạnh)
vaporizer -
Bộ hóa lỏng cryo
cryogenic liquefier, cryoliquefier, cryoliquidizer -
Bộ hoàn điều
demodulator, demodulator, bộ hoàn điệu khóa pha ( vô tuyến vũ trụ ), phase-locked demodulator, bộ hoàn điệu pha, phase demodulator,... -
Bộ hoàn điệu khóa pha (vô tuyến vũ trụ)
phase-locked demodulator -
Bộ hoán nhiệt
heat exchanger, thermic exchanger -
Bó hoàn toàn
whole-bound -
Bỏ hoang
leave (land) uncultivated., abandon, uncultivated, waste, Đất bỏ hoang, uncultivated land, waste land., bãi bỏ hoang, waste site -
Điểm khống chế độ cao
standard height -
Điểm khống chế mặt bằng
horizontal control point, map mark, map point -
Điểm không của bộ lọc
filter zero -
Điểm không điện
electrical zero, bộ điều chỉnh điểm không điện, electrical zero adjuster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.