- Từ điển Việt - Anh
Điểm ngắt điện (động cơ)
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
contact breaker point
Xem thêm các từ khác
-
Máy sạc bình
battery charger -
Máy sạc nhanh
fast charger -
Bộ khung xe
body shell -
Bộ kia phanh đĩa cố định
fixed-caliper disc brake -
Điểm phẳng
flat spot, giải thích vn : khi một chiếc xe đỗ trong một thời gian dài sẽ tạo ra một vết phẳng lên mặt lốp khi bắt đầu... -
Bộ kiểm tra điện tử
electronic control unit, giải thích vn : là cách đặt tên của hãng toyota đối với nhiều máy tính nhỏ có khả năng khác nhau của... -
Điểm rìa
clipping point, giải thích vn : khi xe thực hiện đường cua ở tốc độ cao như khi đua , điểm rìa này là điểm gần nhất so... -
Tiêu chuẩn khí thải
emission standards, tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ, the stringent us emission standards -
Tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của Mỹ
the stringent us emission standards -
Điểm sôi (nhiệt độ)
boiling point -
Điểm thay đổi ắcqui
battery exchange point -
Điểm tiếp xúc của vít lửa
contact breaker point -
Bộ làm sạch khí
air purifier, giải thích vn : một bộ phận để khử bụi , khói , các mùi khó chịu và các thứ khác ra khỏi xe . -
Máy thử bougie
sparking plug tester -
Điện cực rìa
outer electrode -
Điện cực trung tâm
centre electrode -
Bộ li hợp
clutch gear -
Mày thu phát di động
mobile two-way radio -
Bộ lọc chì
lead filter -
Điện áp ngược tự cảm
self-induction back-voltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.