- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Điểm thử
test point -
Điểm thụ chuyển từ xa
remote pickup point -
Điểm thử nghiệm
test point, inspection point -
Điểm thực nghiệm
experimental point -
Điểm thủng
puncture point -
Điểm thường
top dead center, upper dead center, ordinary point, regular point -
Điểm thủy chuẩn
bench mark, datum point, point of leveling -
Máy sửa gờ
trimming machine, trimmer -
Máy sục khí
bubbler, aerator -
Máy súc rửa chai
bottle-rinsing machine -
Máy súc rửa vhai
bottle-washing machine -
Máy suy luận
inference engine -
Tiêu chuẩn thiết kế
design criteria, design specification, design specifications, design standards, design criteria, design standard, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản,... -
Bộ khuếch đại đồng bộ
sync amplifier -
Bộ khuếch đại dùng luồng phun chất lỏng
fluid amplifier, giải thích vn : thiết bị sử dụng sự tương tác giữa các luồng phun chất lỏng chứ không phải mạch điện... -
Bộ khuếch đại đường dây
line amplifier -
Bộ khuếch đại ghi
recording amplifier, record amplifier -
Điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
touchdown point -
Điểm tiếp xúc
contact point, point contact, point of contact, point of contact (poc), point of tangency, point of tangent, tangent point, giải thích vn : tiếp điểm... -
Diêm tiêu
saltpetre., niter, nitre, potassium nitrate, saltpeter, saltpetre, diêm tiêu ( kali nitrat ), potash niter, diêm tiêu ( kali nitrat ), potash nitre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.