- Từ điển Việt - Anh
Điện cực dương
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
anelectrode
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
positive electrode
Xem thêm các từ khác
-
Điện cực gia tốc
accelerating electrode, giải thích vn : Điện cực của đèn âm cực dùng để tăng tốc độ của điện từ trong chùm tia điện... -
Điện cực góp
collecting electrode, collector electrode -
Điện cực hàn
welding electrode, điện cực hàn cắm, butt-welding electrode -
Máy tìm phương
direction finder, goniometer, radio direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, cathode-ray direction finder, máy tìm phương vô tuyến,... -
Bộ lọc LC
lc filter -
Bộ lọc màng
membrane filter -
Bộ lọc mạng tinh thể
crystal-lattice filter -
Bộ lọc màu
colour filter, color filter -
Diễn đạt
Động từ, express, express -
Điện đất
geoelectric -
Điền đầy lưới
grid fill -
Điện di
cataphoresis, electric displacement, electrophoresis -
Diện đồ
front view -
Điện do tiếp xúc
contact electricity -
Điện đối lưu
electric convection -
Điện đông
electrocoagulation, dynamical electricity, electrodynamic, electromotive, ampe kế điện động học, electrodynamic ammeter, bộ giảm xóc điện... -
Máy tính
danh từ., static machine, accounting device, accounting machine, arithmometer, business machine, calculating machine, calculator, capabilities, computer,... -
Bộ lọc ngược
adverse filter, graded filter -
Bộ lọc nhiên liệu
fuel filter, fuel strainer, gas filter, gasoline filter, bộ lọc nhiên liệu hai tầng, two-stage fuel filter -
Bộ lọc nhiên liệu hai tầng
two-stage fuel filter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.