- Từ điển Việt - Anh
Điện thế cộng hưởng
Điện
Nghĩa chuyên ngành
resonnance potential
Xem thêm các từ khác
-
Điện thế cực
electrode potential -
Điện thế đất
earth potential -
Điện thế dương cực
plate voltage, giải thích vn : Điện thế ở dương cực của đèn điện tử , thường được đo giữa dương cực và đất ( mát... -
Tín hiệu sáng
brightness signal -
Tín hiệu số đơn thông số
single parameter digital signal -
Tín hiệu số một thông số
single parameter digital signal -
Bộ mạch điều chế vòng
ring modulator, giải thích vn : mạch gồm có bốn linh kiện chỉnh lưu mắc nối tiếp hoạt động như bộ chuyển mạch , được... -
Điện thế hoạt động
working voltage, giải thích vn : Điện thế tối đa có thể áp đều đặn vào một tụ điện mà không gây nguy hiểm khi có hồ... -
Điện thế kế dịch chuyển
bias potentiometer -
Điện thế kế Feusser
feussner potentiometer -
Điện thế kế phân cực
polar potentiometer -
Điện thế không đủ
under voltage -
Điện thế không tải
no load voltage, giải thích vn : Điện thế cực của bình điện hay bình tiếp điện khi không có dòng điện chạy ở mạch ngoài... -
Điện thế khử dao động
quench voltage, giải thích vn : Điện thế vô tuyến của phần hạ tầng dùng để khử dao động trong máy thu hồi dưỡng cao độ... -
Điện thế lưới
grid voltage, giải thích vn : Điện thế phân cực hoặc điện thế c ( phân cực lưới ) đặt vào cực lưới của đèn chân không... -
Điện thế màng
membrane potential -
Tín hiệu sóng liên tục
cw signal -
Tín hiệu tăng mạnh
fade in, giải thích vn : sự tăng mạnh mức tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh từ mức thấp do hiện tượng fading . -
Bộ Merz
merz unit -
Điện thế mồi
ignition voltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.