- Từ điển Việt - Anh
Điện trở ghép
Mục lục |
Điện
Nghĩa chuyên ngành
coupling resistance
coupling resistor
Xem thêm các từ khác
-
Điện trở gia nhiệt
heating resistor -
Điện trở gia tăng
incremental resistance -
Điện trở giảm xóc bằng ma sát
snubber resistor -
Điện trở gốm kim loại
cermet resistor -
Điện trở hạn chế
limiting resistor, reductor -
Điện trở hiệu chỉnh
adjusting resistor -
Điện trở hồi tiếp
feedback resistor -
Điện trở hợp chất than
carbon composition resistor -
Điện trở hữu cơ
organic resistor -
Điện trở in
printed resistor -
Điện trở khả biến
variable resistor -
Điện trở khi đóng mạch
on resistance -
Điện trở khi sự cố
fault resistance -
Điện trở khử ghép
decoupling resistor -
Điện trở kiểm soát
controller resistance, giải thích vn : Điện trở điều chỉnh dòng hoặc điện áp trong bộ kiểm soát điện . -
Điện trở kim loại
metallic resistor -
Điện trở lai tích hợp
integrated hybrid resistor -
Điện trở làm nhẵn
smoothing press -
Điện trở làm sụt điện áp
voltage dropping resistor -
Điện trở mắc nối tiếp
series-connected resistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.