- Từ điển Việt - Anh
Điện trở nhiệt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thermal resistance
thermal resistor
thermistor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
heat transfer resistance
thermal resistance
Xem thêm các từ khác
-
Máy xé giấy
shredder -
Máy xẻ gỗ
cleaving machine -
Máy xé nhỏ
shredding machine -
Máy xẻ rãnh
ditch excavator, ditcher, slit machine, trench excavator, trencher -
Máy xem phim
film examining, machine film viewer -
Máy xén
cropping machine, shearing machine, trimming machine -
Máy xén ba phía
three-sided cutting machine -
Tính dính
coherence, stickiness, stickness, tackiness, tính dính bám của đất, stickiness of soil -
Tính dính bám
adhesiveness, glueyness, stickiness, tính dính bám của đất, stickiness of soil -
Tính chống ồn
immunity to interference, interference immunity, noise-proofness -
Bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
space segment -
Bộ phản xạ
let-off, repeller, reflector, ăng ten có bộ phản xạ, reflector antenna, ăng ten có hai bộ phản xạ, offset dual reflector antenna, bờ... -
Bộ phản xạ ánh sáng mắt trời
optical solar reflector (osr), osr (optical solar reflector) -
Bộ phản xạ cố định
rigid reflector -
Bộ phản xạ con
secondary mirror, subreflector -
Điện trở phân cực
cathode bias resistor -
Điện trở phản xạ
reflected resistance -
Điện trở phụ
additional resistor, bal res, ballast resistor, limiting resistor, reductor -
Máy xén giấy
paper cutter, guillotine -
Máy xén tờ
sheet-cutting machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.