- Từ điển Việt - Anh
Điện trở suất bề mặt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
surface resistivity
Xem thêm các từ khác
-
Điện trở suất khối
bulk resistivity, mass resistivity, volume resistivity -
Điện trở suất nhiệt
thermal resistivity -
Điện trở suất riêng
resistivity, resistivity specific, resistivity, specific, specific resistivity, giải thích vn : dđiện trở của một dây dài một centimét... -
Máy xếp giấy
folding machine -
Máy xịt khô dòng ngược
countercurrent spray dryer, giải thích vn : khí ga khô chuyển động ngược hướng xịt tác động của máy làm [[khô.]]giải thích... -
Máy xổ cuộn
uncoiler -
Máy xoắn
twister, frictional machine -
Tính cơ động
controlled dumping, flexibility, locomotiveness, locomotivity, mobility, tính cơ động địa lý, geographical mobility -
Bộ nhớ dài hạn
long-term memory (ltm), ltm (long-term memory) -
Bộ nhớ đệm
annex memory, buffer, buffer memory, buffer storage, memory cache, giải thích vn : một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm... -
Điện trở sun
shunt, shunt resistance, shunt resistor -
Điện trở than
carbon resistor, resister, carbon, resistor, carbon, giải thích vn : Điện trở dùng than làm chất cản điện . -
Điện trở thấp
low resistance -
Điện trở thoát
bleeder, leak resistor, leakage resistance, resistor, bleeder, điện trở thoát lưới, grid leak resistor, giải thích vn : Điện trở nối... -
Điện trở thoát lưới
grid leak resistor -
Điện trở thuần
dc resistance, ohmic resistance, pure resistance, resistance voltage, forward resistance -
Điện trở tiếp đất
earth resistance, ground resistance, grounding resistance, máy đo điện trở tiếp đất, earth resistance meter, máy đo điện trở tiếp... -
Điện trở tiếp xúc
contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than, brush contact resistance -
Máy xoay
mechanical float, funnel, rotating machine -
Máy xoáy lại xy-lanh
cylinder reboring machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.