- Từ điển Việt - Anh
Đinh tán
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
button head rivet
clinch
clinch bolt
clincher
rivet
- bước đinh tán
- rivet spacing
- chốt đinh tán
- rivet pin
- diện tích tiết diện đinh tán
- area of rivet shaft
- dụng cụ cắt đinh tán
- rivet cutter
- dụng cụ đột đinh tán
- rivet drift
- ghép (bằng) đinh tán
- rivet (ed)
- khoảng cách giữa đinh tán
- rivet spacing
- khoảng cách đinh tán
- rivet spacing
- khuôn đinh tán
- rivet set
- kìm cắt đinh tán
- rivet clippers
- liên kết một hàng đinh tán
- single-shear rivet joint
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) connection
- liên kết đinh tán
- rivet (ed) joint
- liên kết đinh tán
- rivet bond
- lò nung đinh tán bằng khí thổi
- air blast rivet forge
- lỗ đinh tán
- rivet hole
- mật độ đinh tán
- rivet pitch
- máy cắt đinh tán
- rivet clippers
- máy dập nguội đinh tán
- rivet cold press
- máy làm đinh (tán)
- rivet machine
- mỏ cắt đinh tán
- rivet cutter
- mối ghép đinh tán
- rivet joint
- mối nối bằng đinh tán
- rivet joint
- mối nối đinh tán
- rivet (ed) connection
- mối nối đinh tán
- rivet (ed) joint
- mũ tán sẵn (đinh tán)
- primary rivet head
- mũ đinh tán
- rivet head
- mũ đinh tán
- rivet tail
- sự liên kết đinh tán
- rivet joint
- sự mở rộng lỗ đinh tán
- countersinking of rivet holes
- súng bắn đinh tán
- rivet gun or riveter
- thân đinh tán
- rivet shaft
- thân đinh tán
- rivet shank
- thân đinh tán
- shank of rivet
- đầu tròn đinh tán
- round rivet head
- đầu trục của đinh tán
- rivet spigot
- đầu đinh tán
- countersunk rivet head
- đầu đinh tán
- rivet head
- đầu đinh tán hình côn
- conical rivet head
- đầu đinh tán hình elipsoit
- ellipsoidal rivet heat
- đầu đinh tán làm bằng tay
- hand-made rivet head
- đinh tán bản cánh
- flange rivet
- đinh tán bằng nhôm
- aluminium rivet
- đinh tán bằng va đập
- percussion rivet
- đinh tán chẻ
- slotted rivet
- đinh tán chẻ
- split-rivet
- đinh tán chìm
- blind rivet
- đinh tán chịu cắt kép
- rivet in double shear
- đinh tán chịu cắt đơn
- rivet in single shear
- đinh tán chịu kéo
- rivet in tension
- đinh tán chịu lực
- stress-bearing rivet
- đinh tán của xưởng
- shop rivet
- đinh tán hai rãnh
- double shear rivet
- đinh tán hai đầu tròn
- two-full head rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán hỗn hợp
- combined rivet
- đinh tán kép
- double-rivet
- đinh tán lắp ráp
- field rivet
- đinh tán lắp ráp
- site rivet
- đinh tán lắp trong xưởng
- workshop rivet
- đinh tán liên kết
- connecting rivet
- đinh tán liên kết
- stitch rivet
- đinh tán lõi rỗng
- hollow rivet
- đinh tán một rãnh
- single shear rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk head rivet
- đinh tán mũ chìm
- flat countersunk rivet
- đinh tán mũ chìm
- flush rivet
- đinh tán mũ chìm
- flush-head rivet
- đinh tán mũ côn bằng
- pan head rivet
- đinh tán mũ ôvan chìm
- oval countersunk rivet
- đinh tán mũ tròn
- button-header rivet
- đinh tán mũi côn chìm
- cone head rivet
- đinh tán nhiều rãnh
- multiple shear rivet
- đinh tán nổ
- explosive rivet
- đinh tán nổ
- explosive-type rivet
- đinh tán nổ
- pop rivet
- đinh tán nồi hơi
- boiler rivet
- đinh tán nóng
- hot driven rivet
- đinh tán ống
- tubular rivet
- đinh tán rỗng
- hollow rivet
- đinh tán rỗng
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular rivet
- đinh tán tách đôi
- bifurcated rivet
- đinh tán tạm thời
- dummy rivet
- đinh tán tạm thời
- tack rivet
- đinh tán tán nguội
- cold-driven rivet
- đinh tán xẻ đôi
- split rivet
- đinh tán đặc
- full rivet
- đinh tán đai truyền
- belt rivet
- đinh tán đầu bằng
- flat head rivet
- đinh tán đầu chìm
- blind rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk (-head) rivet
- đinh tán đầu chìm
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush head rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm
- flush-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- countersunk-head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk head rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flat countersunk rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush rivet
- đinh tán đầu côn
- cone head rivet
- đinh tán đầu côn
- cone headed rivet
- đinh tán đầu côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flat head rivet
- đinh tán đầu dẹt
- flat headed rivet
- đinh tán đầu hình côn
- cone-head rivet
- đinh tán đầu hình côn
- conical-head rivet
- đinh tán đầu hình nấm
- cup head rivet
- đinh tán đầu hình nón cụt
- cone head rivet
- đinh tán đầu hình tháp
- steeple head rivet
- đinh tán đầu kép
- bullhead rivet
- đinh tán đầu nhọn
- steeple head rivet
- đinh tán đầu nhọn
- steeple heard rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- countersunk not chipped rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- half-countersunk rivet
- đinh tán đầu nửa chìm
- semicountesunk rivet
- đinh tán đầu phẳng
- flathead rivet
- đinh tán đầu phồng tròn
- spherical-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- butt-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- button head rivet
- đinh tán đầu tròn
- cheese-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- full head rivet
- đinh tán đầu tròn
- round-head rivet
- đinh tán đầu tròn
- snapped rivet
- đinh tán đầu tròn chìm
- countersunk bottom-head rivet
- đinh tán đồng
- copper rivet
- đinh tán đồng đỏ
- copper rivet
- đột tháo đinh tán
- rivet drift
- đường kính thân đinh tán
- rivet shank diameter
- đường tim lỗ đinh tán
- centre line (ofrivet holes)
rivet (ed)
stud
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
barred stave
rivet
stave
Xem thêm các từ khác
-
Đinh tán đai truyền
belt rivet -
Đinh tán đầu chìm
blind rivet, countersunk (-head) rivet, countersunk-head rivet, flush head rivet, flush rivet, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng, flat... -
Tổ máy nén nửa kín
accessible compressor unit, semihermetic compressor unit, semihermetically sealed compressor unit, service sealed compressor unit, serviceable hermetic... -
Tổ máy phát điện
generating set, generating unit, power unit -
Bó tăng cường
confinement, booster, intensifier, bộ tăng cường ảnh, image intensifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh, microchannel image intensifier, bộ... -
Bộ tăng cường ảnh
image enhancer, image intensifier, video amplifier, bộ tăng cường ảnh vi kênh, microchannel image intensifier -
Bộ tăng điện thế
power booster -
Đinh tán đầu chìm phẳng
countersunk rivet, countersunk-head rivet, flat countersunk head rivet, flat countersunk rivet, flush rivet -
Tổ máy R12
refrigerant-12 unit, x-12 refrigerating machine, x-12 refrigerating unit -
Tổ ngưng tụ
condenser-compressor unit, condensing unit, packaged condensing unit (set), gian lắp đặt tổ ngưng tụ, condensing unit compartment, tổ ngưng... -
Bộ tạo ảnh
imager -
Bộ tạo ảnh CCD
ccd image -
Bộ tạo chức năng
functional generator, function generator -
Bộ tạo chương trình
bootstrap generator, generator of programs, program generator, bộ tạo chương trình báo cáo, report program generator, bộ tạo chương trình... -
Bộ tạo chương trình báo cáo
report program generator, report program generator (rpg), rpg (report program generator) -
Đinh dập
thumbtack -
Đỉnh đập
apexbeat, coping, crown, dam crest, top of embankment, cao trình đỉnh đập, crown level, mặt cắt thượng lưu ở đỉnh đập vòm, upstream... -
Đỉnh đập tràn
crest of a weir, crest of weir, spillway crest -
Đinh đầu bẹt
finger, peg, pin, spike, tack, wire tack -
Đinh đầu hình côn
casing nail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.